Máy phát điện KOKURO 825kva – VNG825KR – KR6Z25D750T3-5
Tổ máy phát điện KOKURO 825kVA là sản phẩm sử dụng động cơ KOKURO và đầu phát KOKURO, được VNGPOWER nhập khẩu linh kiện và lắp ráp hoàn thiện, đảm bảo chất lượng cao tại Việt Nam. VNGPOWER hỗ trợ tư vấn, thiết kế, giải pháp kỹ thuật miễn phí cho dự án:
- Động cơ: KOKURO KR6Z25D750T3-5 – 4 chu kỳ, ECU Control, mạnh mẽ.
- Đầu phát: KOKURO KR400B – Không chổi than, hoạt động an toàn và ổn định.
- Bộ điều khiển: Thông minh Deepsea DSE7320 MKII (UK) – Giám sát toàn diện, dễ vận hành.
- Hồ sơ theo máy đầy đủ: C/O, CQ, Biên bản giấy tờ, hồ sơ hợp đồng đầy đủ.
- Thời gian giao máy KOKURO 825kva: 30-60 ngày tùy model động cơ.
- Bảo hành toàn quốc: 18 tháng hoặc 1200h (Standby)
- Liên hệ để được tư vấn giải pháp miễn phí.
Máy Phát Điện KOKURO VNG825KR – Sức Mạnh 825kVA, Đối Tác Năng Lượng Tin Cậy
Đáp ứng nhu cầu năng lượng dự phòng công suất lớn cho các nhà máy công nghiệp, tòa nhà thương mại, trung tâm dữ liệu, bệnh viện, và các dự án hạ tầng quan trọng, máy phát điện KOKURO VNG825KR do VNGPOWER lắp ráp mang đến hiệu suất mạnh mẽ và độ tin cậy vượt trội. Với công suất dự phòng 825kVA (660kW) và công suất liên tục 750kVA (600kW), VNG825KR là giải pháp lý tưởng để đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định cho các hệ thống tải nặng.
Tổ máy VNG825KR được xây dựng từ các thành phần chất lượng cao, kết hợp tinh hoa công nghệ:
- Động cơ: KOKURO KR6Z25D750T3-5 – Động cơ diesel 6 xi lanh thẳng hàng, dung tích 25.33L, thiết kế 4 chu kỳ trên mỗi hành trình xi lanh hoạt động, trang bị Turbo tăng áp và làm mát khí nạp (Intercooler – Air to Air), điều khiển phun nhiên liệu bằng ECU. Động cơ này được chế tạo để hoạt động bền bỉ trong điều kiện áp suất cao và vận hành liên tục, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe.
- Đầu phát: KOKURO KR400B – Đầu phát điện không chổi than, thương hiệu KOKURO, được thiết kế để hoạt động ổn định và hiệu quả, cung cấp dòng điện chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại (Thông số chi tiết từ catalogue KR400 Series).
- Bộ điều khiển: Deepsea DSE7320 MKII (Anh Quốc) – Bộ điều khiển thông minh, mạnh mẽ, cung cấp khả năng giám sát toàn diện, bảo vệ đa cấp và các tùy chọn kết nối, điều khiển linh hoạt cho hệ thống điện.
Với quy trình lắp ráp chuyên nghiệp và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt tại nhà máy VNGPOWER, VNG825KR là sự đầu tư vững chắc, mang lại nguồn năng lượng dự phòng mạnh mẽ, hoạt động ổn định và hiệu quả kinh tế.
Vì Sao Chọn Máy Phát Điện KOKURO VNG825KR của VNGPOWER?
- Đồng Bộ KOKURO: Động cơ và đầu phát cùng thương hiệu đảm bảo sự tương thích và hiệu suất cao.
- Động Cơ Công Suất Lớn: KR6Z25D750T3-5 mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu tải công nghiệp.
- Hiệu Suất Nhiên Liệu Tốt: Thiết kế 4 chu kỳ và điều khiển ECU giúp tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu (chỉ ~165 L/h ở 100% tải Prime).
- Điều Khiển Thông Minh: Deepsea DSE7320 MKII giám sát toàn diện, bảo vệ tối ưu.
- Chất Lượng Lắp Ráp VNGPOWER: Đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và độ bền cao.
- Dịch Vụ Hậu Mãi Toàn Diện: Bảo hành, bảo trì chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
Thông Số Kỹ Thuật Chính Tổ Máy Phát Điện KOKURO VNG825KR
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
1.1 | Tình trạng & Xuất xứ | Mới 100%, nhiệt đới hóa. Model: VNG825KR. Động cơ KOKURO, Đầu phát KOKURO, lắp ráp bởi VNGPOWER (Việt Nhật). |
1.2 | Công suất liên tục (Prime) | 750 kVA / 600 kW |
1.3 | Công suất dự phòng (Standby) | 825 kVA / 660 kW |
1.4 | Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
1.5 | Điện áp định mức | 380V/220V – 400V/230V (Tùy chỉnh) |
1.6 | Số pha / Số dây | 3 pha / 4 dây |
1.7 | Tốc độ quay | 1500 vòng/phút (rpm) |
1.8 | Tần số hoạt động | 50Hz |
1.9 | Loại nhiên liệu | Dầu Diesel |
1.10 | Kích thước (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~4200 x 1600 x 2400 mm (Dựa trên kích thước động cơ: 1963 x 1300 x 1723 mm) |
1.11 | Trọng lượng (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~4800 kg (Trọng lượng động cơ khô: ~2300 kg, đầu phát KR400B: ~1960kg) |
1.12 | Cấp bảo vệ (Đầu phát) | IP21-IP25 (Theo tiêu chuẩn KOKURO KR400 Series) |
1.13 | Độ ồn (có vỏ C.Ồn) | ~75-80dB(A) @ 7m (Tùy thiết kế vỏ) |
1.14 | Hệ thống bảo vệ | Tích hợp ACB (Máy cắt không khí) bảo vệ đầu cực. Các chức năng bảo vệ toàn diện trong bộ điều khiển DSE7320 MKII. |
Chi Tiết Động Cơ KOKURO KR6Z25D750T3-5
Động cơ KOKURO KR6Z25D750T3-5 là trái tim mạnh mẽ của VNG825KR.
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
2.1 | Nhà sản xuất / Model | KOKURO / KR6Z25D750T3-5 |
2.2 | Chất lượng | Mới 100% |
2.3 | Kiểu động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng (In-line), 4 van/xi lanh, Turbo tăng áp & Làm mát khí nạp (Turbocharged & Intercooled – Air to Air), điều khiển phun nhiên liệu ECU. |
2.4 | Công suất động cơ (@1500rpm/50Hz) | Dự phòng (Standby): 750 kWm; Chính (Prime): 682 kWm |
2.5 | Dung tích xi lanh | 25.33 lít |
2.6 | Đường kính x Hành trình piston | 160 x 210 mm |
2.7 | Tỷ số nén | 14.5 : 1 |
2.8 | Chiều quay (Nhìn từ bánh đà) | Ngược chiều kim đồng hồ (Counter clockwise) |
2.9 | Thứ tự nổ | 1 – 5 – 3 – 6 – 2 – 4 |
2.10 | Thời điểm phun nhiên liệu | Điều khiển bởi ECU (ECU Control) |
2.11 | Hệ thống nạp khí | Turbo tăng áp, làm mát khí nạp kiểu Air-to-Air. Lưu lượng khí đốt: 2600-3000 m³/h. |
2.12 | Mức tiêu thụ nhiên liệu (@1500rpm, Prime 682kWm) | 100% tải: 165 lít/giờ; 75% tải: 121 lít/giờ; 50% tải: 83 lít/giờ; 25% tải: 45 lít/giờ. Tỷ lệ thấp nhất: ≤190 g/kW·h. |
2.13 | Dung tích bình NL (bệ máy – Tham khảo) | ~1100 – 1300 lít (Đảm bảo >8h chạy tải Prime) |
2.14 | Hệ thống làm mát | Tuần hoàn cưỡng bức (nước + 50% chống đông). Dung tích nước làm mát động cơ: 72 lít. |
2.15 | Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu cưỡng bức. Dung tích dầu: 80 lít. Loại dầu: CF-4 15W/40. Áp suất dầu: 0.35-0.8 MPa. |
2.16 | Hệ thống khởi động | Hệ thống điện 24V. Động cơ đề 24V / 11 kW. Dynamo sạc 28V / 55A. Ắc quy: 2 x 12V – 200Ah. |
2.17 | Hệ thống dừng máy | Điều khiển bởi ECU. |
2.18 | Lọc gió | Kiểu lọc khô, phần tử lọc giấy. |
2.19 | Trọng lượng khô | 2300 ± 50 kg |
2.20 | Kích thước động cơ (DxRxC) | 1963 x 1300 x 1723 mm |
Chi Tiết Đầu Phát Điện KOKURO KR400B
Đầu phát KOKURO KR400B được thiết kế đồng bộ, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao cho VNG825KR.
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật (Theo Catalogue KR400 Series) |
3.1 | Nhà sản xuất / Model | KOKURO / KR400B |
3.2 | Công suất định mức (400V, 40°C) | 750 kVA (Prime) / 825 kVA (Standby) (Có thể thay đổi tùy điều kiện nhiệt độ, điện áp) |
3.3 | Kiểu máy | Không chổi than (Brushless), tự kích từ bằng AVR (vd: SX460, điều chỉnh điện áp ±0.5%). |
3.4 | Cấp cách điện / Cấp nhiệt | H / H (Vật liệu cách điện Elantas) |
3.5 | Cấp bảo vệ cơ học | IP21 – IP25 |
3.6 | Điện áp đầu ra | 380V/220V – 400V/230V – 415V/240V (và nhiều dải điện áp khác lên đến 13800V) |
3.7 | Tần số hoạt động | 50Hz (Có tùy chọn 60Hz) |
3.8 | Hiệu suất (400V, 100% tải Prime) | ~93.3% |
3.9 | Đặc điểm chế tạo | Stator và rotor làm từ thép silicon 800 Wuhan Steel, dây đồng Superior Essex, công nghệ tẩm sấy VPI. |
3.10 | Kích thước đóng gói (cm) | 200 x 105 x 145 cm |
3.11 | Trọng lượng (Net/Gross) | 1960 kg / 2030 kg |
Hệ Thống Điều Khiển Deepsea DSE7320 MKII
Bộ điều khiển Deepsea DSE7320 MKII (Anh Quốc) cung cấp khả năng quản lý và bảo vệ toàn diện cho VNG825KR.
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
4.1 | Nhà sản xuất / Model | Deepsea (UK) / DSE7320 MKII |
4.2 | Màn hình hiển thị | Màn hình LCD đồ họa, đèn nền, đa ngôn ngữ, hiển thị đầy đủ thông số, cảnh báo, trạng thái. |
4.3 | Chế độ vận hành | MANUAL / AUTO (kết hợp ATS/Hòa đồng bộ) / STOP/RESET. Nút bấm và đèn LED trạng thái. |
4.4 | Hệ thống đo lường & chỉ thị | Động cơ: Nhiệt độ nước, Áp suất dầu, Tốc độ RPM, Điện áp ắc quy, Số giờ chạy, Mức nhiên liệu… |
Đầu phát: Điện áp pha/dây, Dòng điện, Tần số, Công suất kW/kVA/kVAr, Hệ số công suất… | ||
4.5 | Hệ thống cảnh báo & bảo vệ | Toàn diện: Bảo vệ động cơ, đầu phát và hệ thống khỏi mọi sự cố vận hành thông thường. |
4.6 | Lưu trữ sự kiện | Lên đến 250 sự kiện kèm thời gian thực. |
4.7 | Tính năng AMF & ATS Control | Tích hợp điều khiển tự động chuyển nguồn và điều khiển đóng cắt cho tủ ATS (ACB/Contactor). |
4.8 | Kết nối & Truyền thông | Cổng USB, RS232, RS485 (Modbus RTU). Cổng DSENet®. Hỗ trợ Ethernet (qua module). Có khả năng hòa đồng bộ (cần module DSE8610/8660). |
Khung Bệ và Vỏ Chống Ồn Tiêu Chuẩn
- Khung bệ: Thép hình dày, sơn tĩnh điện chống gỉ, tích hợp bình dầu đáy máy và các điểm giảm chấn cao su.
- Vỏ chống ồn (Tiêu chuẩn):
- Vật liệu: Thép tấm dày, sơn tĩnh điện.
- Cách âm: Vật liệu cách âm, tiêu âm chuyên dụng (rockwool, mút…), chống cháy.
- Thiết kế: Đảm bảo thông gió làm mát, cửa có khóa, dễ bảo trì, nút dừng khẩn cấp bên ngoài.
- Độ ồn: Đạt chuẩn ~75-80dB(A) @ 7m.
Phụ Kiện Tiêu Chuẩn Kèm Theo Máy VNG825KR
Stt | Tên Phụ Kiện | Mô tả |
6.1 | Bình ắc-quy khởi động | 02 bình x 12V – 200Ah (cho hệ 24V). Loại ắc quy khô, miễn bảo dưỡng. |
6.2 | Bộ sạc ắc-quy tự động | Tích hợp trên dynamo sạc 28V/55A. |
6.3 | Bình dầu nhiên liệu đáy máy | Tích hợp trên khung bệ, dung tích ~1100-1300 lít. |
6.4 | Hệ thống ống xả & giảm thanh | Pô giảm thanh công nghiệp đồng bộ theo máy. |
6.5 | Dầu bôi trơn (châm lần đầu) | Dầu nhớt động cơ Diesel CF-4 15W/40, đã châm đủ (80 lít). |
6.6 | Nước làm mát (châm lần đầu) | Dung dịch nước làm mát pha sẵn (nước + 50% chống đông), đã châm đủ (Động cơ 72 lít). |
6.7 | Bộ dụng cụ cơ bản | Bộ dụng cụ cơ bản đi kèm (nếu có). |
6.8 | Tài liệu kỹ thuật | Hướng dẫn vận hành, bảo trì, Catalogue. |
Lựa Chọn Vị Trí Lắp Đặt Tối Ưu cho Máy Phát Điện VNG825KR
Việc chọn vị trí lắp đặt phù hợp giúp máy hoạt động hiệu quả và an toàn. VNGPOWER tư vấn các giải pháp:
Stt | Vị Trí Lắp Đặt Tiềm Năng | Phân Tích & Giải Pháp Tư Vấn từ VNGPOWER |
7.1 | Không Gian Ngoài Trời | Giải pháp đơn giản, tiết kiệm: Phù hợp nếu có không gian, dễ vận chuyển. Yêu cầu: Cần vỏ chống ồn tiêu chuẩn VNGPOWER để bảo vệ máy khỏi thời tiết và giảm ồn. Nền móng bê tông cốt thép vững chắc chịu tải trọng >5 tấn. Ống khói có nón che mưa. |
7.2 | Ban Công, Sân Thượng | Tận dụng không gian: Khả thi với máy ~4800kg có vỏ. Cần khảo sát: Khả năng chịu tải của sàn, phương án đưa máy lên an toàn, đường thoát khí thải và gió nóng không ảnh hưởng xung quanh, biện pháp chống rung, chống thấm hiệu quả. |
7.3 | Phòng Kỹ Thuật, Tầng Hầm | Bảo vệ máy tốt: Yêu cầu phòng có thông gió tốt (đủ gió tươi và thoát khí nóng), đường ống thoát khí thải đúng kỹ thuật, lối vận chuyển máy vào/ra thuận tiện. Cần khảo sát kích thước và hệ thống thông gió hiện hữu. |
7.4 | Phòng Máy Riêng Biệt | Lý tưởng nhất: Đảm bảo mọi yếu tố kỹ thuật, an toàn và bảo vệ máy tối đa. Chi phí: Tốn kém hơn về diện tích và chi phí xây dựng phòng đạt chuẩn. |
Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn và Vận Hành
- Công suất phù hợp: Đảm bảo công suất liên tục 750kVA đáp ứng đủ nhu cầu tải thường xuyên.
- Vị trí lắp đặt: Chọn vị trí thông thoáng, đảm bảo an toàn PCCC và dễ dàng bảo trì.
- Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra nhiên liệu, dầu nhớt, nước làm mát.
- Bảo dưỡng theo lịch: Tuân thủ lịch bảo trì của VNGPOWER để máy hoạt động bền bỉ.
Liên Hệ VNGPOWER Để Nhận Tư Vấn và Báo Giá Máy Phát Điện KOKURO VNG825KR
CÔNG TY CP MÁY PHÁT ĐIỆN VIỆT NHẬT (VNGPOWER) – Giải pháp năng lượng dự phòng tin cậy.
- Trụ Sở Chính: Số 19 Ngõ 14 đường Đông Ngạc, P. Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
- Nhà Máy Sản Xuất: Số 42 – Đường Liên Mạc, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
- Văn Phòng Hà Nội: 32.02-A2 KĐT An Bình City, 232 Phạm Văn Đồng, P.Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
- Văn Phòng TP.HCM: 0328 – 0329 – SAV4 The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, P. An Phú, Thành Phố Thủ Đức (Quận 2). Tp Hồ Chí Minh
- Hotline Tư Vấn 24/7: 0901 38 9998
- Website: www.vngpower.com
- Email: Info@vngpower.com
Liên hệ VNGPOWER ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về máy phát điện KOKURO VNG825KR và nhận báo giá tốt nhất!
