Máy phát điện ISUZU 50kVA – VNG50IS – JE493ZLDCE-02
Tổ máy phát điện ISUZU 50kVA model VNG50IS được VNGPOWER nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Máy sở hữu động cơ ISUZU JE493ZLDCE-02 (thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại TQ) và đầu phát JLT224DS, là giải pháp điện dự phòng mạnh mẽ, đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng.
- Động cơ: ISUZU JE493ZLDCE-02 – Hiệu suất cao, bền bỉ.
- Đầu phát: JLT JLT224DS – Điện áp ổn định, chất lượng.
- Bộ điều khiển: Thông minh Deepsea DSE6120 MKIII (UK) – Dễ vận hành, an toàn.
- Hồ sơ đầy đủ: C/O, CQ.
- Giao hàng: 30-60 ngày.
- Bảo hành: 24 tháng hoặc 1200 giờ (Standby).
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Máy Phát Điện ISUZU VNG50IS – Nguồn Điện Dự Phòng 50kVA Mạnh Mẽ và Kinh Tế
Máy phát điện ISUZU VNG50IS, với công suất dự phòng 50kVA (40kW) và công suất liên tục 45kVA (36kW), là sự lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng nhỏ, siêu thị mini, nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng sản xuất hoặc các công trình yêu cầu nguồn điện dự phòng công suất tầm trung, hoạt động ổn định và hiệu quả. Sản phẩm được VNGPOWER nhập khẩu nguyên chiếc, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Động cơ ISUZU JE493ZLDCE-02: Động cơ diesel 4 xi lanh, dung tích 2.77 lít, công nghệ Nhật Bản, sản xuất tại Trung Quốc. Được trang bị hệ thống tăng áp và làm mát khí nạp (turbocharged-intercooled), cung cấp công suất dự phòng động cơ lên đến 48kWm. Động cơ ISUZU được biết đến với độ bền vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và chi phí vận hành, bảo dưỡng thấp.
- Đầu phát JLT JLT224DS: Đầu phát điện không chổi than, tự kích từ bằng AVR (AX460) đảm bảo điện áp đầu ra ổn định (±1%). Cấp cách điện H, IP21, công suất 36kW/45kVA. Cung cấp nguồn điện chất lượng cao, an toàn cho các thiết bị điện và điện tử.
- Bộ điều khiển Deepsea DSE6120 MKIII: Bộ điều khiển thông minh từ Anh Quốc, màn hình LCD hiển thị các thông số vận hành, dễ dàng sử dụng và giám sát. Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho tổ máy, hỗ trợ tự động khởi động và chuyển nguồn khi mất điện lưới (khi kết hợp với tủ ATS).
Thông Số Kỹ Thuật Chính Tổ Máy Phát Điện ISUZU VNG50IS
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
1.1 | Tình trạng & Xuất xứ | Mới 100%, nhiệt đới hóa. Model: VNG50IS. Nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Động cơ ISUZU (Nhật Bản, SX tại TQ), Đầu phát JLT. Phân phối bởi VNGPOWER. |
1.2 | Công suất liên tục (Prime) | 45 kVA / 36 kW |
1.3 | Công suất dự phòng (Standby) | 50 kVA / 40 kW |
1.4 | Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
1.5 | Điện áp định mức | 380V/220V – 400V/230V (Điện áp tiêu chuẩn: 240/400V) |
1.6 | Số pha / Số dây | 3 pha / 4 dây |
1.7 | Tốc độ quay | 1500 vòng/phút (rpm) |
1.8 | Tần số hoạt động | 50Hz |
1.9 | Loại nhiên liệu | Dầu Diesel |
1.10 | Kích thước (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~2350 x 930 x 1300 mm (Tham khảo catalogue JLT, Silent type) |
1.11 | Trọng lượng (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~970 kg (Tham khảo catalogue JLT, Silent type) |
1.12 | Cấp bảo vệ (Đầu phát) | IP21 (Theo catalogue JLT224DS) |
1.13 | Độ ồn (có vỏ C.Ồn) | ~68-73dB(A) @ 7m (Tùy thiết kế vỏ) |
1.14 | Hệ thống bảo vệ | MCCB bảo vệ đầu cực. Chức năng bảo vệ tích hợp trong bộ điều khiển DSE6120 MKIII. |
1.15 | Mức tiêu thụ nhiên liệu (Prime 100% tải) | ~12.1 L/h (Theo catalogue động cơ ISUZU JE493ZLDCE-02) |
Chi Tiết Động Cơ ISUZU JE493ZLDCE-02
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
2.1 | Nhà sản xuất / Model | ISUZU / JE493ZLDCE-02 |
2.2 | Kiểu động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước, 4 xi lanh thẳng hàng (In-line), Turbo tăng áp & Làm mát khí nạp (Turbocharged – Intercooler). |
2.3 | Công suất động cơ (@1500rpm/50Hz) | Dự phòng (Standby): 48 kWm; Liên tục (Prime): 45 kWm |
2.4 | Dung tích xi lanh | 2.77 lít |
2.5 | Đường kính x Hành trình piston | 93 x 102 mm |
2.6 | Tỷ số nén | 17.5:1 |
2.7 | Thứ tự nổ | 1 – 3 – 4 – 2 |
2.8 | Hệ thống nhiên liệu | Bơm cao áp cơ khí, điều tốc điện tử. |
2.9 | Mức tiêu thụ nhiên liệu (@1500rpm, Prime 45kWm) | 100% tải: 12.1 lít/giờ; 75% tải: 9.1 lít/giờ; 50% tải: 6.96 lít/giờ; 25% tải: 3.78 lít/giờ. |
2.10 | Hệ thống làm mát | Tuần hoàn cưỡng bức. Dung tích nước làm mát: 12 lít. |
2.11 | Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu cưỡng bức. Dung tích dầu: 5 lít. |
2.12 | Hệ thống khởi động | Điện 12/24V (Charger alternator 14V-50A). |
2.13 | Trọng lượng khô động cơ | ~300 kg |
2.14 | Kích thước động cơ (DxRxC) | 893 x 580 x 790 mm |
2.15 | Tiêu chuẩn khí thải | China Off-Road Stage II |
Chi Tiết Đầu Phát Điện JLT JLT224DS
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
3.1 | Nhà sản xuất / Model | JLT / JLT224DS |
3.2 | Công suất đầu phát (Prime) | 36 kW / 45 kVA |
3.3 | Kiểu máy | Không chổi than (Brushless), 1 vòng bi, tự kích từ bằng AVR (Model AX460), điều chỉnh điện áp ±1%. |
3.4 | Cấp cách điện / Cấp nhiệt | H / H |
3.5 | Cấp bảo vệ cơ học | IP21 |
3.6 | Hiệu suất đầu phát | ~88.8% |
Hệ Thống Điều Khiển Deepsea DSE6120 MKIII
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
4.1 | Nhà sản xuất / Model | Deepsea Electronics PLC (UK) / DSE6120 MKIII |
4.2 | Màn hình hiển thị | Màn hình LCD đồ họa đơn sắc, có đèn nền, hiển thị rõ ràng các thông số vận hành, cảnh báo và mã lỗi. Hỗ trợ đa ngôn ngữ, dễ dàng cài đặt và theo dõi. |
4.3 | Chế độ vận hành | MANUAL (Vận hành bằng tay thông qua các nút bấm trên bảng điều khiển), AUTO (Tự động, khi kết hợp với tủ ATS, máy sẽ tự động khởi động và cấp điện khi mất lưới, tự động dừng khi có lưới trở lại), STOP/RESET (Dừng máy/Xóa lỗi và đặt lại hệ thống). Các nút bấm chức năng trực quan, dễ sử dụng. |
4.4 | Hệ thống đo lường & chỉ thị | Động cơ: Hiển thị liên tục các thông số như Nhiệt độ nước làm mát, Áp suất dầu bôi trơn, Tốc độ động cơ (RPM), Điện áp ắc quy, Số giờ chạy của máy, Mức nhiên liệu (nếu được trang bị cảm biến tương thích). Đầu phát: Hiển thị các thông số Điện áp giữa các pha (L-L, L-N), Dòng điện trên từng pha (A), Tần số (Hz), Công suất tác dụng (kW), Công suất biểu kiến (kVA), Hệ số công suất (PF). |
4.5 | Hệ thống cảnh báo & bảo vệ | Bảo vệ động cơ: Cảnh báo và dừng máy khi Áp suất dầu thấp, Nhiệt độ nước làm mát cao, Quá tốc, Dưới tốc, Lỗi khởi động, Lỗi dừng máy. Bảo vệ điện áp ắc quy thấp/cao, Lỗi sạc ắc quy. Bảo vệ đầu phát: Cảnh báo và dừng máy khi Quá tải (dòng điện, công suất), Điện áp đầu ra Quá cao/Quá thấp, Tần số Quá cao/Quá thấp. Tích hợp nút dừng khẩn cấp dễ thao tác. |
4.6 | Lưu trữ sự kiện | Bộ nhớ trong có khả năng ghi lại lịch sử lên đến 50 sự kiện gần nhất, bao gồm các cảnh báo, lỗi tắt máy, thời điểm khởi động và dừng máy. Thông tin này rất hữu ích cho việc chẩn đoán sự cố và theo dõi lịch sử vận hành. |
4.7 | Tính năng AMF | Tích hợp sẵn chức năng điều khiển tự động chuyển nguồn (Auto Mains Failure – AMF). Khi phát hiện sự cố từ điện lưới, bộ điều khiển sẽ tự động ra lệnh khởi động máy phát điện và đóng contactor cấp tải. Khi điện lưới phục hồi ổn định, bộ điều khiển sẽ tự động chuyển tải trở lại lưới và cho máy chạy làm mát rồi dừng. |
4.8 | Kết nối và Giao tiếp | Trang bị cổng USB cho phép người dùng kết nối với máy tính để thực hiện việc cấu hình, cài đặt các thông số vận hành, giám sát và cập nhật firmware thông qua phần mềm DSE Configuration Suite. Hỗ trợ các đầu vào/ra số và đầu vào analog có thể lập trình linh hoạt. |
Khung Bệ và Vỏ Chống Ồn Tiêu Chuẩn
- Khung bệ: Được chế tạo từ thép hình cường độ cao, sơn tĩnh điện chống gỉ, tích hợp bình dầu đáy máy dung tích lớn và các điểm giảm chấn cao su chất lượng cao, đảm bảo độ vững chắc tối đa và giảm thiểu rung động trong quá trình máy hoạt động.
- Vỏ chống ồn: Nhập khẩu đồng bộ theo máy, sản xuất từ vật liệu thép tấm dày, được sơn tĩnh điện nhiều lớp chống ăn mòn và các tác động của thời tiết. Bên trong vỏ được lót bằng các vật liệu cách âm, tiêu âm chuyên dụng, không cháy, giúp giảm độ ồn phát ra từ động cơ một cách hiệu quả. Thiết kế vỏ tối ưu hóa luồng không khí làm mát, dễ dàng tiếp cận các bộ phận để bảo trì, có nút dừng khẩn cấp được bố trí tiện lợi bên ngoài. Độ ồn hoạt động của máy đáp ứng các tiêu chuẩn hiện hành, đảm bảo môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh.
Phụ Kiện Tiêu Chuẩn Kèm Theo Máy VNG50IS
Stt | Tên Phụ Kiện | Mô tả |
6.1 | Bình ắc-quy khởi động | 01 hoặc 02 bình ắc quy, loại khô, miễn bảo dưỡng, dung lượng phù hợp với yêu cầu khởi động của động cơ. |
6.2 | Bộ sạc ắc-quy (Dynamo) | Dynamo sạc ắc quy được dẫn động bởi động cơ, tự động nạp điện cho ắc quy trong quá trình máy hoạt động. |
6.3 | Bình dầu nhiên liệu đáy máy | Tích hợp sẵn trong khung bệ của máy, dung tích đủ cho máy hoạt động liên tục từ 8-10 giờ ở 100% tải Prime. Có trang bị thước đo mức nhiên liệu và van xả cặn. |
6.4 | Hệ thống ống xả & giảm thanh | Bộ giảm thanh (pô) công nghiệp tiêu chuẩn, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ khí xả của động cơ. Đi kèm ống nối mềm và các phụ kiện lắp đặt cần thiết. |
6.5 | Dầu bôi trơn (châm lần đầu) | Dầu nhớt động cơ Diesel đa cấp chất lượng cao, đúng chủng loại khuyến cáo của ISUZU, đã được VNGPOWER châm đủ vào các-te máy trước khi giao hàng. |
6.6 | Nước làm mát (châm lần đầu) | Dung dịch nước làm mát bao gồm nước cất và dung dịch chống đông, chống ăn mòn, chống cặn, đã được VNGPOWER châm đủ vào hệ thống làm mát của động cơ. |
6.7 | Bộ dụng cụ cơ bản | Bộ dụng cụ sửa chữa cơ bản đi kèm theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất để phục vụ cho các công việc bảo trì nhỏ. |
6.8 | Tài liệu kỹ thuật | Bộ tài liệu đầy đủ bao gồm: Sách hướng dẫn vận hành và bảo trì máy phát điện (tiếng Việt). Catalogue chi tiết và hướng dẫn sử dụng của động cơ, đầu phát, bộ điều khiển. |
6.9 | Lọc (nhiên liệu, dầu, gió) | Bộ lọc tiêu chuẩn theo máy, lắp sẵn trên động cơ, bao gồm: 01 lọc nhiên liệu, 01 lọc dầu bôi trơn, 01 lọc gió. |
6.10 | MCCB (Áptomat tổng) | Áptomat tổng (Moulded Case Circuit Breaker) có dòng định mức và dòng cắt phù hợp với công suất máy, được lắp sẵn trong tủ điều khiển hoặc hộp điện riêng, bảo vệ quá tải và ngắn mạch cho đầu phát. |
6.11 | Các điểm giảm chấn | Hệ thống các cục cao su giảm chấn chất lượng cao được lắp đặt giữa cụm động cơ-đầu phát và khung bệ, giúp hấp thụ rung động, giảm tiếng ồn cơ khí. |
Lựa Chọn Vị Trí Lắp Đặt Tối Ưu cho Máy Phát Điện VNG50IS
Stt | Vị Trí Lắp Đặt Tiềm Năng | Phân Tích & Giải Pháp Tư Vấn từ VNGPOWER |
7.1 | Không Gian Ngoài Trời | Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí xây dựng phòng máy, dễ dàng cho việc vận chuyển và lắp đặt. Yêu cầu: Máy phải có vỏ chống ồn tiêu chuẩn để bảo vệ khỏi thời tiết và giảm tiếng ồn. Nền móng bê tông cốt thép, bằng phẳng, chịu tải tốt. Hệ thống thoát nước. Ống khói có nón che mưa, hướng ra xa khu vực có người. Đảm bảo an toàn PCCC. |
7.2 | Ban Công, Sân Thượng | Ưu điểm: Tận dụng không gian hiệu quả cho các công trình có diện tích hạn chế. Yêu cầu: Cần khảo sát kỹ khả năng chịu tải của kết cấu sàn. Có phương án cẩu và vận chuyển máy lên vị trí an toàn. Đường thoát khí thải và hướng gió nóng phải được tính toán để không ảnh hưởng đến khu vực xung quanh. Cần có biện pháp chống rung và chống thấm sàn. |
7.3 | Phòng Kỹ Thuật, Tầng Hầm | Ưu điểm: Bảo vệ máy tốt, tăng tính thẩm mỹ, giảm thiểu tiếng ồn ra môi trường. Yêu cầu: Phòng phải có hệ thống thông gió đối lưu tốt (đủ gió tươi vào và thoát khí nóng ra). Đường ống thoát khí thải phải đúng kỹ thuật, kín, cách nhiệt, dẫn ra ngoài trời an toàn. Lối vào/ra phòng phải thuận tiện cho lắp đặt và bảo trì. |
7.4 | Phòng Máy Riêng Biệt | Ưu điểm: Giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo mọi yếu tố kỹ thuật và an toàn. Phòng máy chuyên dụng có hệ thống cách âm, thông gió, chiếu sáng, PCCC đạt chuẩn. Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn do yêu cầu về diện tích và chi phí xây dựng. |
Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn và Vận Hành Máy Phát Điện ISUZU VNG50IS
- Công suất phù hợp: Đảm bảo công suất liên tục 45kVA của máy đáp ứng đủ nhu cầu tải và có dự phòng cần thiết.
- Vị trí lắp đặt: Chọn vị trí thông thoáng, khô ráo, nền móng vững chắc, dễ bảo trì, tuân thủ quy định PCCC.
- Nhiên liệu và dầu nhớt: Sử dụng dầu diesel sạch, dầu nhớt đúng chủng loại theo khuyến cáo của ISUZU.
- Kiểm tra trước khi vận hành: Kiểm tra mức nhiên liệu, dầu nhớt, nước làm mát, tình trạng ắc quy, các mối nối điện.
- Vận hành đúng quy trình: Tuân thủ hướng dẫn sử dụng. Không tự ý thay đổi cài đặt máy.
- Kiểm tra định kỳ: Theo dõi thông số hoạt động, kiểm tra máy theo lịch trình.
- Bảo dưỡng theo lịch: Tuân thủ lịch bảo trì (thay dầu, lọc…) để đảm bảo máy hoạt động ổn định và bền bỉ.
Liên Hệ VNGPOWER Để Nhận Tư Vấn và Báo Giá Máy Phát Điện ISUZU VNG50IS
CÔNG TY CP MÁY PHÁT ĐIỆN VIỆT NHẬT (VNGPOWER) – Giải pháp năng lượng dự phòng tin cậy.
- Trụ Sở Chính: Số 19 Ngõ 14 đường Đông Ngạc, P. Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
- Văn Phòng Hà Nội: 32.02-A2 KĐT An Bình City, 232 Phạm Văn Đồng, P.Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
- Văn Phòng TP.HCM: 0328 – 0329 – SAV4 The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, P. An Phú, Thành Phố Thủ Đức (Quận 2). Tp Hồ Chí Minh
- Hotline Tư Vấn 24/7: 0901 38 9998
- Website: www.vngpower.com
- Email: Info@vngpower.com
Liên hệ VNGPOWER ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về máy phát điện ISUZU VNG50IS và nhận báo giá tốt nhất!
