Máy phát điện ISUZU 42kVA – VNG42IS – JE493ZLDBE-02
Tổ máy phát điện ISUZU 42kVA model VNG42IS được VNGPOWER nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Máy trang bị động cơ ISUZU JE493ZLDBE-02 (thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại TQ) và đầu phát JLT184H, cung cấp nguồn điện dự phòng mạnh mẽ, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Động cơ: ISUZU JE493ZLDBE-02 – Vận hành êm ái, bền bỉ.
- Đầu phát: JLT JLT184H – Điện áp đầu ra chất lượng cao.
- Bộ điều khiển: Thông minh Deepsea DSE6120 MKIII (UK) – Dễ sử dụng, an toàn.
- Hồ sơ đầy đủ: C/O, CQ và giấy tờ liên quan.
- Giao hàng: Linh hoạt, 30-60 ngày.
- Bảo hành: 24 tháng hoặc 1200 giờ (Standby).
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Máy Phát Điện ISUZU VNG42IS – Nguồn Điện Dự Phòng 42kVA Mạnh Mẽ, Bền Bỉ
Máy phát điện ISUZU VNG42IS, với công suất dự phòng 42kVA (33kW) và công suất liên tục 38kVA (30kW), là giải pháp năng lượng hiệu quả cho các nhà hàng, khách sạn nhỏ, văn phòng, xưởng sản xuất quy mô vừa hoặc các công trình đòi hỏi nguồn điện dự phòng ổn định và công suất tầm trung. Sản phẩm được VNGPOWER nhập khẩu nguyên chiếc, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và độ tin cậy cao.
- Động cơ ISUZU JE493ZLDBE-02: Động cơ diesel 4 xi lanh, dung tích 2.585 lít, công nghệ Nhật Bản, sản xuất tại Trung Quốc. Động cơ được trang bị hệ thống tăng áp và làm mát khí nạp (turbocharged-intercooled), cho công suất dự phòng động cơ lên đến 40kWm. Động cơ ISUZU nổi tiếng với độ bền cao, khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và chi phí bảo trì thấp, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Đầu phát JLT JLT184H: Đầu phát điện không chổi than, tự kích từ bằng AVR (AX460) đảm bảo điện áp ra ổn định (±1%). Cấp cách điện H, IP21, công suất 30kW/38kVA. Cung cấp nguồn điện sạch và ổn định cho các thiết bị điện tử nhạy cảm.
- Bộ điều khiển Deepsea DSE6120 MKIII: Bộ điều khiển thông minh từ Anh Quốc, màn hình LCD hiển thị các thông số vận hành, dễ dàng thao tác và giám sát. Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho động cơ và đầu phát, hỗ trợ tự động khởi động và chuyển nguồn khi mất điện lưới (khi kết hợp với tủ ATS).
Thông Số Kỹ Thuật Chính Tổ Máy Phát Điện ISUZU VNG42IS
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
1.1 | Tình trạng & Xuất xứ | Mới 100%, nhiệt đới hóa. Model: VNG42IS. Nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Động cơ ISUZU (Nhật Bản, SX tại TQ), Đầu phát JLT. Phân phối bởi VNGPOWER. |
1.2 | Công suất liên tục (Prime) | 38 kVA / 30 kW |
1.3 | Công suất dự phòng (Standby) | 42 kVA / 33 kW |
1.4 | Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
1.5 | Điện áp định mức | 380V/220V – 400V/230V (Điện áp tiêu chuẩn: 240/400V) |
1.6 | Số pha / Số dây | 3 pha / 4 dây |
1.7 | Tốc độ quay | 1500 vòng/phút (rpm) |
1.8 | Tần số hoạt động | 50Hz |
1.9 | Loại nhiên liệu | Dầu Diesel |
1.10 | Kích thước (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~2200 x 880 x 1290 mm (Tham khảo catalogue JLT, Silent type) |
1.11 | Trọng lượng (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~850 kg (Tham khảo catalogue JLT, Silent type) |
1.12 | Cấp bảo vệ (Đầu phát) | IP21 (Theo catalogue JLT184H) |
1.13 | Độ ồn (có vỏ C.Ồn) | ~68-73dB(A) @ 7m (Tùy thiết kế vỏ) |
1.14 | Hệ thống bảo vệ | MCCB bảo vệ đầu cực. Chức năng bảo vệ tích hợp trong bộ điều khiển DSE6120 MKIII. |
1.15 | Mức tiêu thụ nhiên liệu (Prime 100% tải) | ~10 L/h (Theo catalogue động cơ ISUZU JE493ZLDBE-02) |
Chi Tiết Động Cơ ISUZU JE493ZLDBE-02
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
2.1 | Nhà sản xuất / Model | ISUZU / JE493ZLDBE-02 |
2.2 | Kiểu động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước, 4 xi lanh thẳng hàng (In-line), Turbo tăng áp & Làm mát khí nạp (Turbocharged – Intercooler). |
2.3 | Công suất động cơ (@1500rpm/50Hz) | Dự phòng (Standby): 40 kWm; Liên tục (Prime): 36 kWm |
2.4 | Dung tích xi lanh | 2.585 lít |
2.5 | Đường kính x Hành trình piston | 90 x 102 mm |
2.6 | Tỷ số nén | 17.5:1 |
2.7 | Thứ tự nổ | 1 – 3 – 4 – 2 |
2.8 | Hệ thống nhiên liệu | Bơm cao áp cơ khí, điều tốc điện tử. |
2.9 | Mức tiêu thụ nhiên liệu (@1500rpm, Prime 36kWm) | 100% tải: 10 lít/giờ; 75% tải: 7.5 lít/giờ; 50% tải: 5.75 lít/giờ; 25% tải: 3.12 lít/giờ. |
2.10 | Hệ thống làm mát | Tuần hoàn cưỡng bức. Dung tích nước làm mát: 12 lít. |
2.11 | Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu cưỡng bức. Dung tích dầu: 5 lít. |
2.12 | Hệ thống khởi động | Điện 12/24V (Charger alternator 14V-36A). |
2.13 | Trọng lượng khô động cơ | ~250 kg |
2.14 | Kích thước động cơ (DxRxC) | 765 x 520 x 720 mm |
2.15 | Tiêu chuẩn khí thải | China Off-Road Stage II |
Chi Tiết Đầu Phát Điện JLT JLT184H
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
3.1 | Nhà sản xuất / Model | JLT / JLT184H |
3.2 | Công suất đầu phát (Prime) | 30 kW / 38 kVA |
3.3 | Kiểu máy | Không chổi than (Brushless), 1 vòng bi, tự kích từ bằng AVR (Model AX460), điều chỉnh điện áp ±1%. |
3.4 | Cấp cách điện / Cấp nhiệt | H / H |
3.5 | Cấp bảo vệ cơ học | IP21 |
3.6 | Hiệu suất đầu phát | ~88.8% |
Hệ Thống Điều Khiển Deepsea DSE6120 MKIII
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
4.1 | Nhà sản xuất / Model | Deepsea Electronics PLC (UK) / DSE6120 MKIII |
4.2 | Màn hình hiển thị | Màn hình LCD đồ họa đơn sắc, có đèn nền, hiển thị rõ ràng các thông số vận hành, cảnh báo và mã lỗi. Hỗ trợ đa ngôn ngữ, dễ dàng cài đặt và theo dõi. |
4.3 | Chế độ vận hành | MANUAL (Vận hành bằng tay thông qua các nút bấm trên bảng điều khiển), AUTO (Tự động, khi kết hợp với tủ ATS, máy sẽ tự động khởi động và cấp điện khi mất lưới, tự động dừng khi có lưới trở lại), STOP/RESET (Dừng máy/Xóa lỗi và đặt lại hệ thống). Các nút bấm chức năng trực quan, dễ sử dụng. |
4.4 | Hệ thống đo lường & chỉ thị | Động cơ: Hiển thị liên tục các thông số như Nhiệt độ nước làm mát, Áp suất dầu bôi trơn, Tốc độ động cơ (RPM), Điện áp ắc quy, Số giờ chạy của máy, Mức nhiên liệu (nếu được trang bị cảm biến tương thích). Đầu phát: Hiển thị các thông số Điện áp giữa các pha (L-L, L-N), Dòng điện trên từng pha (A), Tần số (Hz), Công suất tác dụng (kW), Công suất biểu kiến (kVA), Hệ số công suất (PF). |
4.5 | Hệ thống cảnh báo & bảo vệ | Bảo vệ động cơ: Cảnh báo và dừng máy khi Áp suất dầu thấp, Nhiệt độ nước làm mát cao, Quá tốc, Dưới tốc, Lỗi khởi động, Lỗi dừng máy. Bảo vệ điện áp ắc quy thấp/cao, Lỗi sạc ắc quy. Bảo vệ đầu phát: Cảnh báo và dừng máy khi Quá tải (dòng điện, công suất), Điện áp đầu ra Quá cao/Quá thấp, Tần số Quá cao/Quá thấp. Tích hợp nút dừng khẩn cấp dễ thao tác. |
4.6 | Lưu trữ sự kiện | Bộ nhớ trong có khả năng ghi lại lịch sử lên đến 50 sự kiện gần nhất, bao gồm các cảnh báo, lỗi tắt máy, thời điểm khởi động và dừng máy. Thông tin này rất hữu ích cho việc chẩn đoán sự cố và theo dõi lịch sử vận hành. |
4.7 | Tính năng AMF | Tích hợp sẵn chức năng điều khiển tự động chuyển nguồn (Auto Mains Failure – AMF). Khi phát hiện sự cố từ điện lưới, bộ điều khiển sẽ tự động ra lệnh khởi động máy phát điện và đóng contactor cấp tải. Khi điện lưới phục hồi ổn định, bộ điều khiển sẽ tự động chuyển tải trở lại lưới và cho máy chạy làm mát rồi dừng. |
4.8 | Kết nối và Giao tiếp | Trang bị cổng USB cho phép người dùng kết nối với máy tính để thực hiện việc cấu hình, cài đặt các thông số vận hành, giám sát và cập nhật firmware thông qua phần mềm DSE Configuration Suite. Hỗ trợ các đầu vào/ra số và đầu vào analog có thể lập trình linh hoạt. |
Khung Bệ và Vỏ Chống Ồn Tiêu Chuẩn
- Khung bệ: Chế tạo từ thép hình cường độ cao, sơn tĩnh điện chống gỉ, tích hợp bình dầu đáy máy và các điểm giảm chấn cao su chất lượng cao, đảm bảo độ vững chắc và giảm thiểu rung động khi máy hoạt động.
- Vỏ chống ồn: Nhập khẩu đồng bộ theo máy, được làm từ vật liệu thép tấm dày, sơn tĩnh điện nhiều lớp chống ăn mòn. Bên trong vỏ được lót bằng các vật liệu cách âm, tiêu âm chuyên dụng, không cháy, giúp giảm độ ồn hiệu quả. Thiết kế vỏ đảm bảo thông gió tối ưu cho động cơ, dễ dàng tiếp cận để bảo trì, có nút dừng khẩn cấp được bố trí bên ngoài. Độ ồn hoạt động của máy đạt tiêu chuẩn quy định, thân thiện với môi trường.
Phụ Kiện Tiêu Chuẩn Kèm Theo Máy VNG42IS
Stt | Tên Phụ Kiện | Mô tả |
6.1 | Bình ắc-quy khởi động | 01 hoặc 02 bình ắc quy, loại khô, miễn bảo dưỡng, dung lượng phù hợp với yêu cầu khởi động của động cơ. |
6.2 | Bộ sạc ắc-quy (Dynamo) | Dynamo sạc ắc quy được dẫn động bởi động cơ, tự động nạp điện cho ắc quy trong quá trình máy hoạt động. |
6.3 | Bình dầu nhiên liệu đáy máy | Tích hợp sẵn trong khung bệ của máy, dung tích đủ cho máy hoạt động liên tục từ 8-10 giờ ở 100% tải Prime. Có trang bị thước đo mức nhiên liệu và van xả cặn. |
6.4 | Hệ thống ống xả & giảm thanh | Bộ giảm thanh (pô) công nghiệp tiêu chuẩn, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ khí xả của động cơ. Đi kèm ống nối mềm và các phụ kiện lắp đặt cần thiết. |
6.5 | Dầu bôi trơn (châm lần đầu) | Dầu nhớt động cơ Diesel đa cấp chất lượng cao, đúng chủng loại khuyến cáo của ISUZU, đã được VNGPOWER châm đủ vào các-te máy trước khi giao hàng. |
6.6 | Nước làm mát (châm lần đầu) | Dung dịch nước làm mát bao gồm nước cất và dung dịch chống đông, chống ăn mòn, chống cặn, đã được VNGPOWER châm đủ vào hệ thống làm mát của động cơ. |
6.7 | Bộ dụng cụ cơ bản | Bộ dụng cụ sửa chữa cơ bản đi kèm theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất để phục vụ cho các công việc bảo trì nhỏ. |
6.8 | Tài liệu kỹ thuật | Bộ tài liệu đầy đủ bao gồm: Sách hướng dẫn vận hành và bảo trì máy phát điện (tiếng Việt). Catalogue chi tiết và hướng dẫn sử dụng của động cơ, đầu phát, bộ điều khiển. |
6.9 | Lọc (nhiên liệu, dầu, gió) | Bộ lọc tiêu chuẩn theo máy, lắp sẵn trên động cơ, bao gồm: 01 lọc nhiên liệu, 01 lọc dầu bôi trơn, 01 lọc gió. |
6.10 | MCCB (Áptomat tổng) | Áptomat tổng (Moulded Case Circuit Breaker) có dòng định mức và dòng cắt phù hợp với công suất máy, được lắp sẵn trong tủ điều khiển hoặc hộp điện riêng, bảo vệ quá tải và ngắn mạch cho đầu phát. |
6.11 | Các điểm giảm chấn | Hệ thống các cục cao su giảm chấn chất lượng cao được lắp đặt giữa cụm động cơ-đầu phát và khung bệ, giúp hấp thụ rung động, giảm tiếng ồn cơ khí. |
Lựa Chọn Vị Trí Lắp Đặt Tối Ưu cho Máy Phát Điện VNG42IS
Stt | Vị Trí Lắp Đặt Tiềm Năng | Phân Tích & Giải Pháp Tư Vấn từ VNGPOWER |
7.1 | Không Gian Ngoài Trời | Ưu điểm: Giải pháp đơn giản, tiết kiệm chi phí xây dựng phòng máy, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Yêu cầu: Cần sử dụng máy có vỏ chống ồn tiêu chuẩn để bảo vệ khỏi thời tiết và giảm tiếng ồn. Nền móng phải bằng phẳng, vững chắc, bằng bê tông. Hệ thống thoát nước tốt. Ống khói có nón che mưa, hướng ra xa khu vực sinh hoạt. Đảm bảo an toàn PCCC. |
7.2 | Ban Công, Sân Thượng | Ưu điểm: Giải pháp tốt để tận dụng không gian trống. Yêu cầu: Phải khảo sát kỹ lưỡng khả năng chịu tải của kết cấu sàn. Cần có phương án cẩu và vận chuyển máy lên vị trí an toàn. Đường thoát khí thải và hướng gió nóng phải được tính toán cẩn thận để không ảnh hưởng đến các khu vực xung quanh. Cần có biện pháp chống rung và chống thấm cho sàn hiệu quả. |
7.3 | Phòng Kỹ Thuật, Tầng Hầm | Ưu điểm: Bảo vệ máy tốt hơn, tăng tính thẩm mỹ và giảm tiếng ồn ra môi trường bên ngoài. Yêu cầu: Phòng phải có hệ thống thông gió đối lưu hiệu quả (cả gió tươi vào và thoát khí nóng ra). Đường ống thoát khí thải phải được thiết kế đúng kỹ thuật, đảm bảo kín, cách nhiệt và dẫn ra ngoài trời. Lối vào/ra phòng cần đủ rộng cho việc lắp đặt và bảo trì. |
7.4 | Phòng Máy Riêng Biệt | Ưu điểm: Là giải pháp lý tưởng nhất, đảm bảo tối đa các yếu tố kỹ thuật và an toàn. Phòng máy chuyên dụng sẽ có hệ thống cách âm, thông gió, chiếu sáng, PCCC đạt chuẩn. Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu thường cao hơn do yêu cầu về diện tích và chi phí xây dựng. |
Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn và Vận Hành Máy Phát Điện ISUZU VNG42IS
- Công suất phù hợp: Đảm bảo công suất liên tục 38kVA của máy đáp ứng đủ nhu cầu tải thực tế và có một khoảng dự phòng cần thiết.
- Vị trí lắp đặt: Lựa chọn vị trí thông thoáng, khô ráo, nền móng vững chắc, dễ dàng cho việc bảo trì và đảm bảo an toàn PCCC.
- Nhiên liệu và dầu nhớt: Sử dụng dầu diesel sạch, không lẫn tạp chất. Dùng dầu nhớt đúng chủng loại theo khuyến cáo của ISUZU.
- Kiểm tra trước khi vận hành: Luôn kiểm tra mức nhiên liệu, dầu nhớt, nước làm mát, tình trạng ắc quy và các mối nối điện trước mỗi lần khởi động.
- Vận hành đúng quy trình: Tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng từ VNGPOWER. Không tự ý thay đổi các cài đặt của máy khi chưa có hướng dẫn.
- Kiểm tra định kỳ: Theo dõi các thông số hoạt động và thực hiện kiểm tra máy theo lịch trình hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng.
- Bảo dưỡng theo lịch: Tuân thủ nghiêm ngặt lịch bảo trì, bảo dưỡng định kỳ để máy hoạt động ổn định, bền bỉ và hiệu quả.
Liên Hệ VNGPOWER Để Nhận Tư Vấn và Báo Giá Máy Phát Điện ISUZU VNG42IS
CÔNG TY CP MÁY PHÁT ĐIỆN VIỆT NHẬT (VNGPOWER) – Giải pháp năng lượng dự phòng tin cậy.
- Trụ Sở Chính: Số 19 Ngõ 14 đường Đông Ngạc, P. Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
- Văn Phòng Hà Nội: 32.02-A2 KĐT An Bình City, 232 Phạm Văn Đồng, P.Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
- Văn Phòng TP.HCM: 0328 – 0329 – SAV4 The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, P. An Phú, Thành Phố Thủ Đức (Quận 2). Tp Hồ Chí Minh
- Hotline Tư Vấn 24/7: 0901 38 9998
- Website: www.vngpower.com
- Email: Info@vngpower.com
Liên hệ VNGPOWER ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về máy phát điện ISUZU VNG42IS và nhận báo giá tốt nhất!
