Máy Phát Điện Mitsubishi 750Kva – S6R2-PTA-C
- Động cơ: Mitsubishi Shanghai S6R2-PTA-C (Công nghệ Mitsubishi Nhật Bản, sản xuất tại Thượng Hải) – Động cơ diesel công nghiệp hạng nặng, được thiết kế để hoạt động bền bỉ, chịu tải cao và duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
- Đầu phát: Mecc Alte ECO40 2L4 (Ý) – Thương hiệu đầu phát danh tiếng từ Ý, cung cấp dòng điện chất lượng cao, hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và độ tin cậy vượt trội.
- Bộ điều khiển: Deepsea DSE7320 MKII (Anh Quốc) – Bộ điều khiển thế hệ mới nhất, tích hợp các công nghệ giám sát, điều khiển và bảo vệ tiên tiến, dễ dàng quản lý và vận hành.
Được lắp ráp và kiểm tra chất lượng theo quy trình nghiêm ngặt tại nhà máy VNGPOWER, VNG750MM là sự đầu tư chiến lược, đảm bảo an ninh năng lượng cho các hoạt động quan trọng của doanh nghiệp bạn tại Việt Nam.
Máy Phát Điện Mitsubishi Shanghai VNG750MM – Năng Lượng Mạnh Mẽ, Hoạt Động Bền Bỉ 750kVA
Đối với các ứng dụng đòi hỏi nguồn điện dự phòng công suất lớn và độ tin cậy cao như nhà máy công nghiệp, trung tâm dữ liệu, khu phức hợp lớn, máy phát điện Mitsubishi Shanghai VNG750MM do VNGPOWER lắp ráp là một giải pháp hàng đầu. Cung cấp công suất dự phòng lên đến 750kVA (600kW) và công suất liên tục 687.5kVA (550kW), VNG750MM đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định và mạnh mẽ cho mọi nhu cầu.
Sức mạnh và sự ổn định của VNG750MM đến từ sự kết hợp của công nghệ Nhật Bản và các thương hiệu hàng đầu châu Âu:
- Động cơ: Mitsubishi Shanghai S6R2-PTA-C (Công nghệ Mitsubishi Nhật Bản, sản xuất tại Thượng Hải) – Động cơ diesel công nghiệp hạng nặng, được thiết kế để hoạt động bền bỉ, chịu tải cao và duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
- Đầu phát: Mecc Alte ECO40 2L4 (Ý) – Thương hiệu đầu phát danh tiếng từ Ý, cung cấp dòng điện chất lượng cao, hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và độ tin cậy vượt trội.
- Bộ điều khiển: Deepsea DSE7320 MKII (Anh Quốc) – Bộ điều khiển thế hệ mới nhất, tích hợp các công nghệ giám sát, điều khiển và bảo vệ tiên tiến, dễ dàng quản lý và vận hành.
Được lắp ráp và kiểm tra chất lượng theo quy trình nghiêm ngặt tại nhà máy VNGPOWER, VNG750MM là sự đầu tư chiến lược, đảm bảo an ninh năng lượng cho các hoạt động quan trọng của doanh nghiệp bạn tại Việt Nam.
Tại Sao Chọn Máy Phát Điện Mitsubishi Shanghai 750kVA VNG750MM từ VNGPOWER?
- Hiệu Suất Vượt Trội: Sự kết hợp giữa động cơ công nghệ Mitsubishi và đầu phát Mecc Alte mang lại hiệu suất hoạt động cao và ổn định.
- Độ Tin Cậy Cao: Thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp nặng, đảm bảo hoạt động bền bỉ và liên tục.
- Giải Pháp Tối Ưu: VNGPOWER tư vấn, thiết kế và lắp đặt hệ thống máy phát điện phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của bạn.
- Công Nghệ Điều Khiển Hiện Đại: Deepsea DSE7320 MKII cho phép giám sát và điều khiển dễ dàng, tích hợp khả năng kết nối từ xa (tùy chọn).
- Chất Lượng Lắp Ráp Đảm Bảo: Quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch Vụ Hậu Mãi Toàn Diện: Bảo hành 24 tháng/1200 giờ, dịch vụ bảo trì chuyên nghiệp, cung cấp phụ tùng chính hãng.
Thông Số Kỹ Thuật Chính Tổ Máy Phát Điện Mitsubishi Shanghai VNG750MM
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
1.1 | Tình trạng & Xuất xứ | Mới 100%, nhiệt đới hóa. Model: VNG750MM. Động cơ Mitsubishi Shanghai, lắp ráp bởi VNGPOWER (Việt Nhật). |
1.2 | Công suất liên tục (Prime) | 687.5 kVA / 550 kW |
1.3 | Công suất dự phòng (Standby) | 750 kVA / 600 kW |
1.4 | Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
1.5 | Điện áp định mức | 380V/220V – 400V/230V (Tùy chỉnh) |
1.6 | Số pha / Số dây | 3 pha / 4 dây |
1.7 | Tốc độ quay | 1500 vòng/phút (rpm) |
1.8 | Tần số hoạt động | 50Hz |
1.9 | Loại nhiên liệu | Dầu Diesel |
1.10 | Kích thước (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~4500 x 1800 x 2500 mm (Dài x Rộng x Cao) – Kích thước có thể thay đổi theo thiết kế |
1.11 | Trọng lượng (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~6000 kg – Trọng lượng có thể thay đổi theo cấu hình |
1.12 | Cấp bảo vệ (Đầu phát) | IP23 (Tiêu chuẩn Mecc Alte) |
1.13 | Độ ồn (có vỏ C.Ồn) | ~75-80dB(A) @ 7m (Tùy thiết kế vỏ) |
1.14 | Hệ thống bảo vệ | Tích hợp ACB (Máy cắt không khí) bảo vệ đầu cực. Các chức năng bảo vệ toàn diện trong bộ điều khiển DSE7320MKII. |
Chi Tiết Động Cơ Mitsubishi Shanghai S6R2-PTA-C
Động cơ Mitsubishi Shanghai S6R2-PTA-C (Công nghệ Nhật Bản, sản xuất tại Thượng Hải) là nguồn động lực mạnh mẽ và bền bỉ cho tổ máy VNG750MM.
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
2.1 | Nhà sản xuất / Model | Mitsubishi Shanghai / S6R2-PTA-C |
2.2 | Chất lượng | Mới 100% |
2.3 | Kiểu động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước, 6 xi lanh xếp chữ L, phun nhiên liệu trực tiếp, Turbo tăng áp, làm mát sau tăng áp (Aftercooler). |
2.4 | Công suất động cơ (Gross Output @1500rpm) | Dự phòng (Standby): 635 kWm (851 HP) |
2.5 | Dung tích xi lanh | 29.96 lít |
2.6 | Đường kính x Hành trình piston | 170 x 220 mm |
2.7 | Tỷ số nén | 14.1 : 1 |
2.8 | Chiều quay (Nhìn từ bánh đà) | Ngược chiều kim đồng hồ (Counter clockwise) |
2.9 | Thứ tự nổ | 1 – 5 – 3 – 6 – 2 – 4 |
2.10 | Hệ thống nạp khí | Turbo tăng áp (Mitsubishi TD15-50B) với bộ làm mát khí nạp kiểu áo nước. |
2.11 | Hệ thống nhiên liệu | Bơm cao áp kiểu P (Bosch type “PS6”). Điều tốc: Điện tử. |
2.12 | Mức tiêu thụ nhiên liệu (@1500rpm, Ước tính cho tải Prime 550kW) | 100% tải Prime: ~126 lít/giờ; 75% tải Prime: ~94 lít/giờ; 50% tải Prime: ~63 lít/giờ |
2.13 | Dung tích bình NL (bệ máy – Tham khảo) | ~1000 lít (Đảm bảo >8h chạy tải Prime) |
2.14 | Hệ thống làm mát | Tuần hoàn cưỡng bức bằng bơm ly tâm. Dung tích nước làm mát hệ thống: ~90-100 lít. |
2.15 | Hệ thống bôi trơn | Bơm bánh răng cưỡng bức. Dung tích dầu: 94 lít (Tổng). Loại dầu: API CF class, SAE 15W-40. |
2.16 | Hệ thống khởi động | Động cơ đề DC24V, 7.5kW. Dynamo sạc: DC24V, 30A. Ắc quy: 2 x 12V – 250Ah (Khuyến nghị). |
2.17 | Hệ thống dừng máy | Tự động bằng Solenoid dừng và tín hiệu từ bộ điều khiển. |
2.18 | Trọng lượng khô (không phụ kiện) | ~2900 kg |
2.19 | Kích thước động cơ (DxRxC) | ~1946 x 1051 x 1579 mm |
Chi Tiết Đầu Phát Điện Mecc Alte ECO40 2L4
Đầu phát Mecc Alte ECO40 2L4 (Ý) được thiết kế cho hiệu suất cao và độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp.
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật (Cho ECO40 2L4) |
3.1 | Nhà sản xuất / Model | Mecc Alte (Ý) / ECO40 2L4 |
3.2 | Công suất liên tục / Dự phòng | 687.5 kVA / 750 kVA (@50Hz, 400V, Cos Phi 0.8) |
3.3 | Kiểu máy | Không chổi than (Brushless), tự kích từ bằng AVR kỹ thuật số (DSR hoặc DER1). |
3.4 | Cấp cách điện / Cấp nhiệt | H / H |
3.5 | Cấp bảo vệ cơ học | IP23 (Tiêu chuẩn) |
3.6 | Điện áp đầu ra | 380/220V – 400V/230V, 3 pha, 4 dây, 4 cực |
3.7 | Tần số hoạt động | 50 Hz |
3.8 | Điều chỉnh điện áp | Tự động bằng AVR. Độ ổn định điện áp ±0.5% (với DER1) hoặc ±1% (với DSR). |
3.9 | Khả năng chịu quá tải | 110% trong 1 giờ (mỗi 6 giờ); 300% dòng ngắn mạch trong 20 giây. |
3.10 | Đặc điểm nổi bật | Thiết kế theo tiêu chuẩn IEC 60034-1. Hiệu suất cao, hệ số méo hài tổng (THD) thấp, cấu trúc vững chắc. |
Hệ Thống Điều Khiển Thông Minh Deepsea DSE7320 MKII
Bộ điều khiển Deepsea DSE7320 MKII (Anh Quốc) cung cấp khả năng quản lý và bảo vệ toàn diện cho tổ máy VNG750MM.
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
4.1 | Nhà sản xuất / Model | Deepsea (UK) / DSE7320 MKII |
4.2 | Màn hình hiển thị | Màn hình LCD đồ họa, đèn nền, đa ngôn ngữ, hiển thị đầy đủ thông số, cảnh báo, trạng thái. |
4.3 | Chế độ vận hành | MANUAL (Bằng tay) / AUTO (Tự động – kết hợp ATS) / STOP/RESET. Nút bấm chức năng và đèn LED trạng thái. |
4.4 | Hệ thống đo lường & chỉ thị | Động cơ: Nhiệt độ nước, Áp suất dầu, Tốc độ RPM, Điện áp ắc quy, Số giờ chạy, Mức nhiên liệu… |
Đầu phát: Điện áp pha/dây, Dòng điện các pha, Tần số, Công suất kW/kVA/kVAr, Hệ số công suất… | ||
4.5 | Hệ thống cảnh báo & bảo vệ | Toàn diện: Bảo vệ động cơ, đầu phát và hệ thống khỏi các sự cố như quá tốc, thấp áp dầu, cao nhiệt độ, quá tải, ngắn mạch, lỗi sạc… |
4.6 | Lưu trữ sự kiện | Lên đến 250 sự kiện kèm thời gian thực. |
4.7 | Tính năng AMF & ATS Control | Tích hợp điều khiển tự động chuyển nguồn và điều khiển đóng cắt cho tủ ATS. |
4.8 | Kết nối & Truyền thông | Cổng USB, RS232, RS485 (Modbus RTU). Cổng DSENet®. Hỗ trợ Ethernet (qua module). |
Khung Bệ và Vỏ Chống Ồn Tiêu Chuẩn
- Khung bệ: Thép hình I/U dày, kết cấu vững chắc, sơn epoxy. Giảm chấn lò xo/cao su. Có thể tích hợp bình dầu đáy.
- Vỏ chống ồn (Tùy chọn/Tiêu chuẩn):
- Vật liệu: Thép tấm dày ≥ 2mm, sơn tĩnh điện.
- Cách âm: Rockwool, bông thủy tinh tỷ trọng cao, tiêu âm.
- Thiết kế: Thông gió tối ưu, cửa lớn có khóa, dễ bảo trì, cửa sổ quan sát, nút dừng khẩn cấp.
- Độ ồn: Đạt chuẩn TCVN (~75-80dB(A) @ 7m).
Phụ Kiện Tiêu Chuẩn Kèm Theo Máy VNG750MM
Stt | Tên Phụ Kiện | Mô tả |
6.1 | Bình ắc-quy khởi động | 02 bình x 12V – 250Ah (Khuyến nghị). Bao gồm giá đỡ và cáp nối. |
6.2 | Bộ sạc ắc-quy tự động | Bộ sạc tự động thông minh, dòng sạc lớn, đầu vào 220VAC, đầu ra 24VDC. |
6.3 | Bình dầu nhiên liệu đáy máy | Tích hợp trên khung bệ, dung tích ~1000 lít (hoặc theo yêu cầu). |
6.4 | Hệ thống ống xả & giảm thanh | Pô giảm thanh công nghiệp, khớp nối mềm, phụ kiện treo/đỡ. |
6.5 | Dầu bôi trơn (châm lần đầu) | Dầu nhớt động cơ Diesel SAE 15W-40, API CF, đã châm đủ. |
6.6 | Nước làm mát (châm lần đầu) | Dung dịch nước làm mát pha sẵn, chống đông cặn, chống ăn mòn, đã châm đủ. |
6.7 | Bộ dụng cụ cơ bản | Bộ dụng cụ cơ bản đi kèm. |
6.8 | Tài liệu kỹ thuật | Bộ tài liệu đầy đủ: Hướng dẫn vận hành, bảo trì, Catalogue chi tiết, Bản vẽ… |
Lựa Chọn Vị Trí Lắp Đặt Tối Ưu cho Máy Phát Điện VNG750MM
Việc chọn đúng vị trí lắp đặt cho tổ máy công suất lớn như VNG750MM là cực kỳ quan trọng. VNGPOWER cung cấp dịch vụ khảo sát và tư vấn chuyên sâu:
Stt | Vị Trí Lắp Đặt Tiềm Năng | Phân Tích & Giải Pháp Tư Vấn từ VNGPOWER |
7.1 | Không Gian Ngoài Trời | Tiết kiệm không gian bên trong: Yêu cầu mặt bằng rộng, nền móng bê tông cốt thép cực kỳ vững chắc để chịu tải trọng tĩnh và động lớn (~6 tấn trở lên). Bắt buộc vỏ chống ồn siêu bền VNGPOWER để chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm ồn. Cần tính toán kỹ lưỡng đường ống nhiên liệu, cáp điện lực và điều khiển từ vị trí máy vào tòa nhà/trạm biến áp. |
7.2 | Khu Vực Tầng Hầm | Thách thức lớn về vận chuyển và thông gió: Cần đánh giá siêu kỹ lưỡng: Khả năng vận chuyển: Lối vào, cửa hầm, hành lang, khả năng chịu tải sàn trong quá trình vận chuyển máy (~6 tấn, kích thước lớn) có khả thi? Có cần tháo rời bộ phận? Không gian phòng máy: Cần diện tích rất lớn cho máy, không gian bảo trì xung quanh, tủ ATS, hệ thống thông gió. Hệ thống phụ trợ: Hệ thống thông gió phải cực lớn, tính toán chính xác luồng khí làm mát và thoát khí nóng/khí thải. Đường ống thoát khí thải dài, cần cách nhiệt tốt và có thể cần quạt hút phụ trợ. PCCC cho phòng máy công suất lớn. |
7.3 | Vị Trí Trên Sân Thượng | Cần kết cấu tòa nhà đặc biệt chịu lực: Chỉ khả thi với các tòa nhà được thiết kế có chủ đích từ đầu để đặt máy phát công suất lớn trên nóc. Khảo sát kết cấu: Khả năng chịu tải cực lớn của sàn mái là yếu tố tiên quyết. Vận chuyển: Phương án cẩu lắp cực kỳ phức tạp và tốn kém. Chống rung & Chống thấm: Giải pháp chống rung lan truyền và chống thấm phải được thiết kế và thi công bởi chuyên gia. => Phương án này ít phổ biến cho máy >500kVA trừ khi có thiết kế đặc biệt. Liên hệ VNGPOWER để được tư vấn cụ thể. |
7.4 | Phòng Máy Chuyên Dụng (Mặt đất) | Giải pháp tối ưu và phổ biến nhất: Cung cấp môi trường vận hành tốt nhất, dễ dàng bảo trì, kiểm soát an ninh, PCCC. Yêu cầu: Cần diện tích đất đủ lớn để xây dựng phòng máy đạt chuẩn (nền móng, tường cách âm/cách nhiệt, hệ thống thông gió được tính toán khoa học, hệ thống chiếu sáng, thoát nước, PCCC). VNGPOWER cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế phòng máy chuyên nghiệp. |
Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn và Vận Hành
- Tính toán tải chính xác: Xác định đúng công suất yêu cầu (Liên tục 687.5kVA) là cực kỳ quan trọng.
- An toàn vận hành: Tổ máy công suất lớn đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành, bảo trì và an toàn điện.
- Hệ thống nhiên liệu: Đảm bảo hệ thống lưu trữ và cung cấp nhiên liệu đủ lớn, sạch và an toàn.
- Bảo trì chuyên nghiệp: Thực hiện bảo trì định kỳ bởi đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn của VNGPOWER.
Liên Hệ VNGPOWER Để Nhận Tư Vấn và Báo Giá Máy Phát Điện Mitsubishi Shanghai VNG750MM
CÔNG TY CP MÁY PHÁT ĐIỆN VIỆT NHẬT (VNGPOWER) – Đối tác tin cậy cho các giải pháp năng lượng công suất lớn.
- Trụ Sở Chính: Số 19 Ngõ 14 đường Đông Ngạc, P. Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
- Nhà Máy Sản Xuất: Số 42 – Đường Liên Mạc, Phường Liên Mạc, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
- Văn Phòng Hà Nội: 32.02-A2 KĐT An Bình City, 232 Phạm Văn Đồng, P.Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
- Văn Phòng TP.HCM: 0328 – 0329 – SAV4 The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, P. An Phú, Thành Phố Thủ Đức (Quận 2). Tp Hồ Chí Minh
- Hotline Tư Vấn 24/7: 0901 38 9998
- Website: www.vngpower.com
- Email: Info@vngpower.com
Liên hệ VNGPOWER ngay hôm nay để được các chuyên gia tư vấn giải pháp tối ưu và nhận báo giá cạnh tranh cho dự án máy phát điện Mitsubishi Shanghai 750kVA của bạn!
