Máy phát điện KOKURO 440kva – VNG440KR – KR12G25D400-S
Tổ máy phát điện KOKURO 440kVA là sản phẩm sử dụng động cơ KOKURO và đầu phát KOKURO, được VNGPOWER nhập khẩu linh kiện và lắp ráp hoàn thiện, đảm bảo chất lượng cao tại Việt Nam. VNGPOWER hỗ trợ tư vấn, thiết kế, giải pháp kỹ thuật miễn phí cho dự án:
- Động cơ: KOKURO KR12G25D400-S – V12, 4 chu kỳ, hiệu suất cao, bền bỉ.
- Đầu phát: KOKURO KR314F – Không chổi than, hoạt động an toàn và ổn định.
- Bộ điều khiển: Deepsea DSE7320 MKII (UK) – Giám sát toàn diện, dễ vận hành.
- Hồ sơ theo máy đầy đủ: C/O, CQ, Biên bản giấy tờ, hồ sơ hợp đồng đầy đủ.
- Thời gian giao máy KOKURO 440kva: 30-60 ngày tùy model động cơ.
- Bảo hành toàn quốc: 18 Tháng hoặc 1200 giờ
- Liên hệ để được tư vấn giải pháp miễn phí.
Máy Phát Điện KOKURO VNG440KR – Sức Mạnh V12, Giải Pháp Năng Lượng 440kVA Đáng Tin Cậy
Được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại đòi hỏi nguồn điện dự phòng công suất lớn, máy phát điện KOKURO VNG440KR do VNGPOWER lắp ráp là sự lựa chọn mạnh mẽ và hiệu quả. Với công suất dự phòng 440kVA (352kW) và công suất liên tục 400kVA (320kW), VNG440KR đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định, đáp ứng nhu cầu vận hành của nhà máy, tòa nhà lớn, bệnh viện, khách sạn và các công trình quan trọng.
Tổ máy VNG440KR là sự kết hợp đồng bộ của động cơ và đầu phát KOKURO, mang lại hiệu suất tối ưu:
- Động cơ: KOKURO KR12G25D400-S – Động cơ diesel V12 mạnh mẽ, dung tích 25.8L, thiết kế 4 chu kỳ trên mỗi hành trình xi lanh hoạt động giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu, trang bị Turbo tăng áp và làm mát khí nạp (Intercooler – Air to Air). Động cơ này được chế tạo để hoạt động bền bỉ trong điều kiện áp suất cao và vận hành liên tục.
- Đầu phát: KOKURO KR314F – Đầu phát điện không chổi than, được thiết kế để hoạt động ổn định và hiệu quả, cung cấp dòng điện chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
- Bộ điều khiển: Deepsea DSE7320 MKII (Anh Quốc) – Bộ điều khiển thông minh, mạnh mẽ, cung cấp khả năng giám sát toàn diện, bảo vệ đa cấp và các tùy chọn kết nối, điều khiển linh hoạt.
Với quy trình lắp ráp chuyên nghiệp và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt tại nhà máy VNGPOWER, VNG440KR cam kết mang lại nguồn năng lượng dự phòng mạnh mẽ, hoạt động ổn định và hiệu quả kinh tế lâu dài.
Vì Sao Chọn Máy Phát Điện KOKURO VNG440KR của VNGPOWER?
- Đồng Bộ KOKURO: Động cơ V12 và đầu phát cùng thương hiệu đảm bảo sự tương thích và hiệu suất cao.
- Động Cơ Công Suất Lớn: KR12G25D400-S mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu tải công nghiệp.
- Hiệu Suất Nhiên Liệu Tốt: Thiết kế 4 van/xi lanh và Turbo tăng áp giúp tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu (chỉ ~64 L/h ở 100% tải Prime).
- Điều Khiển Thông Minh: Deepsea DSE7320 MKII giám sát toàn diện, bảo vệ tối ưu.
- Chất Lượng Lắp Ráp VNGPOWER: Đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và độ bền cao.
- Dịch Vụ Hậu Mãi Toàn Diện: Bảo hành, bảo trì chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
Thông Số Kỹ Thuật Chính Tổ Máy Phát Điện KOKURO VNG440KR
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
1.1 | Tình trạng & Xuất xứ | Mới 100%, nhiệt đới hóa. Model: VNG440KR. Động cơ KOKURO, Đầu phát KOKURO, lắp ráp bởi VNGPOWER (Việt Nhật). |
1.2 | Công suất liên tục (Prime) | 400 kVA / 320 kW |
1.3 | Công suất dự phòng (Standby) | 440 kVA / 352 kW |
1.4 | Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
1.5 | Điện áp định mức | 380V/220V – 400V/230V (Tùy chỉnh) |
1.6 | Số pha / Số dây | 3 pha / 4 dây |
1.7 | Tốc độ quay | 1500 vòng/phút (rpm) |
1.8 | Tần số hoạt động | 50Hz |
1.9 | Loại nhiên liệu | Dầu Diesel |
1.10 | Kích thước (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~3700 x 1400 x 2200 mm (Dựa trên kích thước động cơ: 1930 x 1686 x 1872 mm) |
1.11 | Trọng lượng (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~3500 kg (Trọng lượng động cơ khô: ~2080 kg, đầu phát ~1123kg) |
1.12 | Cấp bảo vệ (Đầu phát) | IP21-IP25 (Theo tiêu chuẩn KOKURO KR314 Series) |
1.13 | Độ ồn (có vỏ C.Ồn) | ~75-80dB(A) @ 7m (Tùy thiết kế vỏ) |
1.14 | Hệ thống bảo vệ | Tích hợp ACB (Máy cắt không khí) bảo vệ đầu cực. Các chức năng bảo vệ toàn diện trong bộ điều khiển DSE7320 MKII. |
Chi Tiết Động Cơ KOKURO KR12G25D400-S
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
2.1 | Nhà sản xuất / Model | KOKURO / KR12G25D400-S |
2.2 | Chất lượng | Mới 100% |
2.3 | Kiểu động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước, 12 xi lanh thẳng hàng (thực tế là V-type theo catalogue), 4 van/xi lanh, Turbo tăng áp & Làm mát khí nạp (Turbocharged & Intercooled – Air to Air), phun nhiên liệu trực tiếp. |
2.4 | Công suất động cơ (@1500rpm/50Hz) | Dự phòng (Standby): 400 kWm; Chính (Prime): 364 kWm |
2.5 | Dung tích xi lanh | 25.8 lít |
2.6 | Đường kính x Hành trình piston | 135 x 150 mm |
2.7 | Tỷ số nén | 16.0 : 1 |
2.8 | Chiều quay (Nhìn từ bánh đà) | Ngược chiều kim đồng hồ (Counter clockwise) |
2.9 | Thứ tự nổ | 1-12-5-8-3-10-6-7-2-11-4-9 |
2.10 | Thời điểm phun nhiên liệu | 17-19°CA |
2.11 | Hệ thống nạp khí | Turbo tăng áp, làm mát khí nạp kiểu Air-to-Air. |
2.12 | Hệ thống nhiên liệu | Bơm cơ khí. Điều tốc: Điện tử (Electric type). |
2.13 | Mức tiêu thụ nhiên liệu (@1500rpm, Prime 364kWm) | 100% tải: 64 lít/giờ; 75% tải: 47 lít/giờ; 50% tải: 32 lít/giờ; 25% tải: 17.5 lít/giờ. Tỷ lệ tiêu thụ thấp nhất: ≤190 g/kW·h. |
2.14 | Dung tích bình NL (bệ máy – Tham khảo) | ~700 – 800 lít (Đảm bảo >8h chạy tải Prime) |
2.15 | Hệ thống làm mát | Tuần hoàn cưỡng bức (nước + 50% chống đông). Dung tích nước làm mát động cơ: 109 lít. |
2.16 | Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu cưỡng bức. Dung tích dầu: 100 lít. Loại dầu: CF-4 15W/40. |
2.17 | Hệ thống khởi động | Hệ thống điện 24V. Động cơ đề 24V / 11 kW. Dynamo sạc 28V / 55A. Ắc quy: 2 x 12V – 200Ah. |
2.18 | Hệ thống dừng máy | Điều khiển bởi bộ điều tốc điện tử. |
2.19 | Lọc gió | Kiểu lọc khô, phần tử lọc giấy. |
2.20 | Trọng lượng khô | 2080 ± 50 kg |
2.21 | Kích thước động cơ (DxRxC) | 1930 x 1686 x 1872 mm |
Chi Tiết Đầu Phát Điện KOKURO KR314F
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật (Theo Catalogue KR314 Series) |
3.1 | Nhà sản xuất / Model | KOKURO / KR314F |
3.2 | Công suất định mức (Prime @40°C, 400V) | 400 kVA / 320 kW (Có thể chọn các mức công suất khác tùy nhiệt độ môi trường) |
3.3 | Kiểu máy | Không chổi than (Brushless), tự kích từ bằng AVR (vd: SX460, điều chỉnh điện áp ±0.5%). |
3.4 | Cấp cách điện / Cấp nhiệt | H / H (Vật liệu cách điện Elantas) |
3.5 | Cấp bảo vệ cơ học | IP21 – IP25 |
3.6 | Điện áp đầu ra | 380V/220V – 400V/230V – 415V/240V (và nhiều dải điện áp khác lên đến 13800V) |
3.7 | Tần số hoạt động | 50Hz (Có tùy chọn 60Hz) |
3.8 | Nhiệt độ môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn Common 40°C, Peak 40°C, Peak 27°C (Ảnh hưởng đến công suất đầu ra) |
3.9 | Độ tăng nhiệt độ cuộn dây | Tiêu chuẩn Common 125°C, Backup 150°C, Backup 163°C |
3.10 | Hiệu suất (@400V, 100% tải Prime) | ~93.4% |
3.11 | Đặc điểm chế tạo | Stator và rotor làm từ thép silicon 800 Wuhan Steel, dây đồng Superior Essex, công nghệ tẩm sấy VPI. |
3.12 | Kích thước đóng gói (cm) | 156 x 79 x 107 |
3.13 | Trọng lượng (Net/Gross) | 1123.5 kg / 1183 kg |
Hệ Thống Điều Khiển Deepsea DSE7320 MKII
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
4.1 | Nhà sản xuất / Model | Deepsea (UK) / DSE7320 MKII |
4.2 | Màn hình hiển thị | Màn hình LCD đồ họa, đèn nền, đa ngôn ngữ, hiển thị đầy đủ thông số, cảnh báo, trạng thái. |
4.3 | Chế độ vận hành | MANUAL / AUTO (kết hợp ATS/Hòa đồng bộ) / STOP/RESET. Nút bấm và đèn LED trạng thái. |
4.4 | Hệ thống đo lường & chỉ thị | Động cơ: Nhiệt độ nước, Áp suất dầu, Tốc độ RPM, Điện áp ắc quy, Số giờ chạy, Mức nhiên liệu… |
Đầu phát: Điện áp pha/dây, Dòng điện, Tần số, Công suất kW/kVA/kVAr, Hệ số công suất… | ||
4.5 | Hệ thống cảnh báo & bảo vệ | Toàn diện: Bảo vệ động cơ, đầu phát và hệ thống khỏi mọi sự cố vận hành thông thường. |
4.6 | Lưu trữ sự kiện | Lên đến 250 sự kiện kèm thời gian thực. |
4.7 | Tính năng AMF & ATS Control | Tích hợp điều khiển tự động chuyển nguồn và điều khiển đóng cắt cho tủ ATS (ACB/Contactor). |
4.8 | Kết nối & Truyền thông | Cổng USB, RS232, RS485 (Modbus RTU). Cổng DSENet®. Hỗ trợ Ethernet (qua module). Có khả năng hòa đồng bộ (cần module DSE8610/8660). |
Khung Bệ và Vỏ Chống Ồn Tiêu Chuẩn
- Khung bệ: Thép hình dày, sơn tĩnh điện chống gỉ, tích hợp bình dầu đáy máy và các điểm giảm chấn cao su.
- Vỏ chống ồn (Tiêu chuẩn):
- Vật liệu: Thép tấm dày, sơn tĩnh điện.
- Cách âm: Vật liệu cách âm, tiêu âm chuyên dụng (rockwool, mút…), chống cháy.
- Thiết kế: Đảm bảo thông gió làm mát, cửa có khóa, dễ bảo trì, nút dừng khẩn cấp bên ngoài.
- Độ ồn: Đạt chuẩn ~75-80dB(A) @ 7m.
Phụ Kiện Tiêu Chuẩn Kèm Theo Máy VNG440KR
Stt | Tên Phụ Kiện | Mô tả |
6.1 | Bình ắc-quy khởi động | 02 bình x 12V – 200Ah (cho hệ 24V). Loại ắc quy khô, miễn bảo dưỡng. |
6.2 | Bộ sạc ắc-quy tự động | Tích hợp trên dynamo sạc 28V/55A. |
6.3 | Bình dầu nhiên liệu đáy máy | Tích hợp trên khung bệ, dung tích ~700-800 lít. |
6.4 | Hệ thống ống xả & giảm thanh | Pô giảm thanh công nghiệp đồng bộ theo máy. |
6.5 | Dầu bôi trơn (châm lần đầu) | Dầu nhớt động cơ Diesel CF-4 15W/40, đã châm đủ (100 lít). |
6.6 | Nước làm mát (châm lần đầu) | Dung dịch nước làm mát pha sẵn (nước + 50% chống đông), đã châm đủ (Động cơ 109 lít). |
6.7 | Bộ dụng cụ cơ bản | Bộ dụng cụ cơ bản đi kèm (nếu có). |
6.8 | Tài liệu kỹ thuật | Hướng dẫn vận hành, bảo trì, Catalogue. |
Lựa Chọn Vị Trí Lắp Đặt Tối Ưu cho Máy Phát Điện VNG440KR
Stt | Vị Trí Lắp Đặt Tiềm Năng | Phân Tích & Giải Pháp Tư Vấn từ VNGPOWER |
7.1 | Không Gian Ngoài Trời | Giải pháp đơn giản, tiết kiệm: Phù hợp nếu có không gian, dễ vận chuyển. Yêu cầu: Cần vỏ chống ồn tiêu chuẩn VNGPOWER để bảo vệ máy khỏi thời tiết và giảm ồn. Nền móng bằng phẳng, vững chắc. Ống khói có nón che mưa. |
7.2 | Ban Công, Sân Thượng | Tận dụng không gian: Khả thi với máy ~3500kg có vỏ. Cần khảo sát: Khả năng chịu tải của sàn, phương án đưa máy lên an toàn, đường thoát khí thải và gió nóng không ảnh hưởng xung quanh, biện pháp chống rung, chống thấm hiệu quả. |
7.3 | Phòng Kỹ Thuật, Tầng Hầm | Bảo vệ máy tốt: Yêu cầu phòng có thông gió tốt (đủ gió tươi và thoát khí nóng), đường ống thoát khí thải đúng kỹ thuật, lối vận chuyển máy vào/ra thuận tiện. Cần khảo sát kích thước và hệ thống thông gió hiện hữu. |
7.4 | Phòng Máy Riêng Biệt | Lý tưởng nhất: Đảm bảo mọi yếu tố kỹ thuật, an toàn và bảo vệ máy tối đa. Chi phí: Tốn kém hơn về diện tích và chi phí xây dựng phòng đạt chuẩn. |
Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn và Vận Hành
- Công suất phù hợp: Đảm bảo công suất liên tục 400kVA đáp ứng đủ nhu cầu tải thường xuyên.
- Vị trí lắp đặt: Chọn vị trí thông thoáng, đảm bảo an toàn PCCC và dễ dàng bảo trì.
- Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra nhiên liệu, dầu nhớt, nước làm mát.
- Bảo dưỡng theo lịch: Tuân thủ lịch bảo trì của VNGPOWER để máy hoạt động bền bỉ.
Liên Hệ VNGPOWER Để Nhận Tư Vấn và Báo Giá Máy Phát Điện KOKURO VNG440KR
CÔNG TY CP MÁY PHÁT ĐIỆN VIỆT NHẬT (VNGPOWER) – Giải pháp năng lượng dự phòng tin cậy.
- Trụ Sở Chính: Số 19 Ngõ 14 đường Đông Ngạc, P. Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
- Nhà Máy Sản Xuất: Số 42 – Đường Liên Mạc, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
- Văn Phòng Hà Nội: 32.02-A2 KĐT An Bình City, 232 Phạm Văn Đồng, P.Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
- Văn Phòng TP.HCM: 0328 – 0329 – SAV4 The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, P. An Phú, Thành Phố Thủ Đức (Quận 2). Tp Hồ Chí Minh
- Hotline Tư Vấn 24/7: 0901 38 9998
- Website: www.vngpower.com
- Email: Info@vngpower.com
Liên hệ VNGPOWER ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về máy phát điện KOKURO VNG440KR và nhận báo giá tốt nhất!
