Máy phát điện ISUZU 118kVA – VNG118IS – JE493ZLDCH-02
Tổ máy phát điện ISUZU 118kVA model VNG118IS, được VNGPOWER nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc, cung cấp giải pháp điện dự phòng công suất lớn và đáng tin cậy. Máy trang bị động cơ ISUZU JE493ZLDCH-02 (thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại TQ) và đầu phát JLT274DS, đảm bảo vận hành ổn định và hiệu quả cao.
- Động cơ: ISUZU JE493ZLDCH-02 – Mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Đầu phát: JLT JLT274DS – Điện áp ổn định, chất lượng vượt trội.
- Bộ điều khiển: Thông minh Deepsea DSE6120 MKIII (UK) – An toàn, dễ dàng vận hành và giám sát.
- Hồ sơ đầy đủ: C/O, CQ.
- Giao hàng: Nhanh chóng, 30-60 ngày.
- Bảo hành: 24 tháng hoặc 1200 giờ (Standby).
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Máy Phát Điện ISUZU VNG118IS – Nguồn Điện Dự Phòng 118kVA Công Suất Cao
Máy phát điện ISUZU VNG118IS, với công suất dự phòng 118kVA (94kW) và công suất liên tục 106kVA (85kW), là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có quy mô lớn như nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, tòa nhà văn phòng lớn, trung tâm dữ liệu, bệnh viện hoặc các sự kiện quan trọng đòi hỏi nguồn điện dự phòng công suất cao, hoạt động liên tục và ổn định. Sản phẩm được VNGPOWER nhập khẩu nguyên chiếc, đảm bảo chất lượng và độ bền theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Động cơ ISUZU JE493ZLDCH-02: Động cơ diesel 6 xi lanh, dung tích 6.48 lít, công nghệ Nhật Bản, sản xuất tại Trung Quốc. Được trang bị hệ thống tăng áp và làm mát khí nạp (turbocharged-intercooled), cung cấp công suất dự phòng động cơ lên đến 115kWm. Động cơ ISUZU nổi tiếng toàn cầu với khả năng vận hành mạnh mẽ, độ tin cậy cao, tuổi thọ dài và hiệu quả sử dụng nhiên liệu tối ưu, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền.
- Đầu phát JLT JLT274DS: Đầu phát điện không chổi than, tự kích từ bằng AVR (AX460), đảm bảo điện áp đầu ra ổn định (±1%). Cấp cách điện H, IP21, công suất 85kW/106kVA. Cung cấp nguồn điện chất lượng cao, an toàn cho các thiết bị điện và điện tử nhạy cảm, kể cả trong điều kiện tải nặng.
- Bộ điều khiển Deepsea DSE6120 MKIII: Bộ điều khiển thông minh từ Anh Quốc, màn hình LCD hiển thị các thông số vận hành, dễ dàng sử dụng và giám sát. Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho tổ máy, hỗ trợ tự động khởi động và chuyển nguồn khi mất điện lưới (khi kết hợp với tủ ATS), đảm bảo hoạt động an toàn và liên tục.
Thông Số Kỹ Thuật Chính Tổ Máy Phát Điện ISUZU VNG118IS
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
1.1 | Tình trạng & Xuất xứ | Mới 100%, nhiệt đới hóa. Model: VNG118IS. Nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Động cơ ISUZU (Nhật Bản, SX tại TQ), Đầu phát JLT. Phân phối bởi VNGPOWER. |
1.2 | Công suất liên tục (Prime) | 106 kVA / 85 kW |
1.3 | Công suất dự phòng (Standby) | 118 kVA / 94 kW |
1.4 | Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
1.5 | Điện áp định mức | 380V/220V – 400V/230V (Điện áp tiêu chuẩn: 240/400V) |
1.6 | Số pha / Số dây | 3 pha / 4 dây |
1.7 | Tốc độ quay | 1500 vòng/phút (rpm) |
1.8 | Tần số hoạt động | 50Hz |
1.9 | Loại nhiên liệu | Dầu Diesel |
1.10 | Kích thước (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~2600 x 1120 x 1400 mm (Tham khảo catalogue JLT, Silent type) |
1.11 | Trọng lượng (vỏ C.Ồn – Tham khảo) | ~1410 kg (Tham khảo catalogue JLT, Silent type) |
1.12 | Cấp bảo vệ (Đầu phát) | IP21 (Theo catalogue JLT274DS) |
1.13 | Độ ồn (có vỏ C.Ồn) | ~72-78dB(A) @ 7m (Tùy thiết kế vỏ) |
1.14 | Hệ thống bảo vệ | MCCB bảo vệ đầu cực. Chức năng bảo vệ tích hợp trong bộ điều khiển DSE6120 MKIII. |
1.15 | Mức tiêu thụ nhiên liệu (Prime 100% tải) | ~27.7 L/h (Theo catalogue động cơ ISUZU JE493ZLDCH-02) |
Chi Tiết Động Cơ ISUZU JE493ZLDCH-02
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
2.1 | Nhà sản xuất / Model | ISUZU / JE493ZLDCH-02 |
2.2 | Kiểu động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng (In-line), Turbo tăng áp & Làm mát khí nạp (Turbocharged – Intercooler). |
2.3 | Công suất động cơ (@1500rpm/50Hz) | Dự phòng (Standby): 115 kWm; Liên tục (Prime): 105 kWm |
2.4 | Dung tích xi lanh | 6.48 lít |
2.5 | Đường kính x Hành trình piston | 105 x 125 mm |
2.6 | Tỷ số nén | 17.5:1 |
2.7 | Thứ tự nổ | 1 – 5 – 3 – 6 – 2 – 4 |
2.8 | Hệ thống nhiên liệu | Bơm cao áp cơ khí, điều tốc điện tử. |
2.9 | Mức tiêu thụ nhiên liệu (@1500rpm, Prime 105kWm) | 100% tải: 27.7 lít/giờ; 75% tải: 20.78 lít/giờ; 50% tải: 15.93 lít/giờ; 25% tải: 8.66 lít/giờ. |
2.10 | Hệ thống làm mát | Tuần hoàn cưỡng bức. Dung tích nước làm mát: 18.5 lít. |
2.11 | Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu cưỡng bức. Dung tích dầu: 8 lít. |
2.12 | Hệ thống khởi động | Điện 24V (Charger alternator 24V-27A). |
2.13 | Trọng lượng khô động cơ | ~890 kg |
2.14 | Kích thước động cơ (DxRxC) | 1210 x 810 x 960 mm |
2.15 | Tiêu chuẩn khí thải | China Off-Road Stage II |
Chi Tiết Đầu Phát Điện JLT JLT274DS
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
3.1 | Nhà sản xuất / Model | JLT / JLT274DS |
3.2 | Công suất đầu phát (Prime) | 85 kW / 106 kVA |
3.3 | Kiểu máy | Không chổi than (Brushless), 1 vòng bi, tự kích từ bằng AVR (Model AX460), điều chỉnh điện áp ±1%. |
3.4 | Cấp cách điện / Cấp nhiệt | H / H |
3.5 | Cấp bảo vệ cơ học | IP21 |
3.6 | Hiệu suất đầu phát | ~88.8% |
Hệ Thống Điều Khiển Deepsea DSE6120 MKIII
Stt | Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
4.1 | Nhà sản xuất / Model | Deepsea Electronics PLC (UK) / DSE6120 MKIII |
4.2 | Màn hình hiển thị | Màn hình LCD đồ họa đơn sắc, có đèn nền, hiển thị rõ ràng các thông số vận hành, cảnh báo và mã lỗi. Hỗ trợ đa ngôn ngữ, dễ dàng cài đặt và theo dõi. |
4.3 | Chế độ vận hành | MANUAL (Vận hành bằng tay thông qua các nút bấm trên bảng điều khiển), AUTO (Tự động, khi kết hợp với tủ ATS, máy sẽ tự động khởi động và cấp điện khi mất lưới, tự động dừng khi có lưới trở lại), STOP/RESET (Dừng máy/Xóa lỗi và đặt lại hệ thống). Các nút bấm chức năng trực quan, dễ sử dụng. |
4.4 | Hệ thống đo lường & chỉ thị | Động cơ: Hiển thị liên tục các thông số như Nhiệt độ nước làm mát, Áp suất dầu bôi trơn, Tốc độ động cơ (RPM), Điện áp ắc quy, Số giờ chạy của máy, Mức nhiên liệu (nếu được trang bị cảm biến tương thích). Đầu phát: Hiển thị các thông số Điện áp giữa các pha (L-L, L-N), Dòng điện trên từng pha (A), Tần số (Hz), Công suất tác dụng (kW), Công suất biểu kiến (kVA), Hệ số công suất (PF). |
4.5 | Hệ thống cảnh báo & bảo vệ | Bảo vệ động cơ: Cảnh báo và dừng máy khi Áp suất dầu thấp, Nhiệt độ nước làm mát cao, Quá tốc, Dưới tốc, Lỗi khởi động, Lỗi dừng máy. Bảo vệ điện áp ắc quy thấp/cao, Lỗi sạc ắc quy. Bảo vệ đầu phát: Cảnh báo và dừng máy khi Quá tải (dòng điện, công suất), Điện áp đầu ra Quá cao/Quá thấp, Tần số Quá cao/Quá thấp. Tích hợp nút dừng khẩn cấp dễ thao tác. |
4.6 | Lưu trữ sự kiện | Bộ nhớ trong có khả năng ghi lại lịch sử lên đến 50 sự kiện gần nhất, bao gồm các cảnh báo, lỗi tắt máy, thời điểm khởi động và dừng máy. Thông tin này rất hữu ích cho việc chẩn đoán sự cố và theo dõi lịch sử vận hành. |
4.7 | Tính năng AMF | Tích hợp sẵn chức năng điều khiển tự động chuyển nguồn (Auto Mains Failure – AMF). Khi phát hiện sự cố từ điện lưới, bộ điều khiển sẽ tự động ra lệnh khởi động máy phát điện và đóng contactor cấp tải. Khi điện lưới phục hồi ổn định, bộ điều khiển sẽ tự động chuyển tải trở lại lưới và cho máy chạy làm mát rồi dừng. |
4.8 | Kết nối và Giao tiếp | Trang bị cổng USB cho phép người dùng kết nối với máy tính để thực hiện việc cấu hình, cài đặt các thông số vận hành, giám sát và cập nhật firmware thông qua phần mềm DSE Configuration Suite. Hỗ trợ các đầu vào/ra số và đầu vào analog có thể lập trình linh hoạt. |
Khung Bệ và Vỏ Chống Ồn Tiêu Chuẩn
- Khung bệ: Chế tạo từ thép hình cường độ cao, sơn tĩnh điện chống gỉ, tích hợp bình dầu đáy máy và các điểm giảm chấn cao su chất lượng cao, đảm bảo độ vững chắc và giảm thiểu rung động khi máy hoạt động.
- Vỏ chống ồn: Nhập khẩu đồng bộ theo máy, vật liệu thép tấm dày, sơn tĩnh điện. Bên trong lót vật liệu cách âm, tiêu âm chuyên dụng, không cháy. Thiết kế đảm bảo thông gió tối ưu, dễ dàng bảo trì, có nút dừng khẩn cấp bên ngoài. Độ ồn hoạt động đạt tiêu chuẩn quy định.
Phụ Kiện Tiêu Chuẩn Kèm Theo Máy VNG118IS
Stt | Tên Phụ Kiện | Mô tả |
6.1 | Bình ắc-quy khởi động | 01 hoặc 02 bình ắc quy, loại khô, miễn bảo dưỡng, dung lượng phù hợp. |
6.2 | Bộ sạc ắc-quy (Dynamo) | Dynamo sạc ắc quy dẫn động bởi động cơ, tự động nạp điện cho ắc quy. |
6.3 | Bình dầu nhiên liệu đáy máy | Tích hợp trong khung bệ, dung tích đủ cho 8-10 giờ hoạt động ở 100% tải Prime, có thước đo mức nhiên liệu, van xả cặn. |
6.4 | Hệ thống ống xả & giảm thanh | Bộ giảm thanh công nghiệp tiêu chuẩn, ống nối mềm và phụ kiện. |
6.5 | Dầu bôi trơn (châm lần đầu) | Dầu nhớt động cơ Diesel chất lượng cao, đúng chủng loại, đã châm đủ. |
6.6 | Nước làm mát (châm lần đầu) | Dung dịch nước làm mát pha sẵn (nước cất + chống đông/cặn), đã châm đủ. |
6.7 | Bộ dụng cụ cơ bản | Bộ dụng cụ sửa chữa cơ bản theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
6.8 | Tài liệu kỹ thuật | Sách hướng dẫn vận hành, bảo trì (tiếng Việt). Catalogue động cơ, đầu phát, bộ điều khiển. |
6.9 | Lọc (nhiên liệu, dầu, gió) | Bộ lọc tiêu chuẩn lắp sẵn: 01 lọc nhiên liệu, 01 lọc dầu, 01 lọc gió. |
6.10 | MCCB (Áptomat tổng) | Áptomat tổng phù hợp công suất máy, bảo vệ quá tải và ngắn mạch. |
6.11 | Các điểm giảm chấn | Cao su giảm chấn giữa cụm động cơ-đầu phát và khung bệ. |
Lựa Chọn Vị Trí Lắp Đặt Tối Ưu cho Máy Phát Điện VNG118IS
Stt | Vị Trí Lắp Đặt Tiềm Năng | Phân Tích & Giải Pháp Tư Vấn từ VNGPOWER |
7.1 | Không Gian Ngoài Trời | Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí xây dựng phòng máy, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Yêu cầu: Máy có vỏ chống ồn tiêu chuẩn. Nền móng bê tông cốt thép, bằng phẳng, chịu tải tốt. Hệ thống thoát nước. Ống khói có nón che mưa, hướng ra xa khu vực có người. Đảm bảo an toàn PCCC. |
7.2 | Ban Công, Sân Thượng | Ưu điểm: Tận dụng không gian hiệu quả. Yêu cầu: Khảo sát kỹ khả năng chịu tải của sàn. Phương án cẩu và vận chuyển máy an toàn. Đường thoát khí thải và gió nóng không ảnh hưởng xung quanh. Biện pháp chống rung và chống thấm sàn. |
7.3 | Phòng Kỹ Thuật, Tầng Hầm | Ưu điểm: Bảo vệ máy tốt, tăng thẩm mỹ, giảm tiếng ồn. Yêu cầu: Hệ thống thông gió đối lưu tốt. Đường ống thoát khí thải đúng kỹ thuật, kín, cách nhiệt, dẫn ra ngoài trời. Lối vào/ra phòng thuận tiện. |
7.4 | Phòng Máy Riêng Biệt | Ưu điểm: Giải pháp lý tưởng nhất, đảm bảo mọi yếu tố kỹ thuật và an toàn. Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn. |
Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn và Vận Hành Máy Phát Điện ISUZU VNG118IS
- Công suất phù hợp: Đảm bảo công suất liên tục 106kVA đáp ứng đủ nhu cầu tải và có dự phòng.
- Vị trí lắp đặt: Thông thoáng, khô ráo, bằng phẳng, dễ bảo trì, an toàn PCCC.
- Nhiên liệu và dầu nhớt: Dầu diesel sạch, dầu nhớt đúng chủng loại theo khuyến cáo.
- Kiểm tra trước khi vận hành: Nhiên liệu, dầu nhớt, nước làm mát, ắc quy, mối nối điện.
- Vận hành đúng quy trình: Theo hướng dẫn sử dụng. Không tự ý thay đổi cài đặt.
- Kiểm tra định kỳ: Theo dõi thông số hoạt động, kiểm tra máy theo lịch trình.
- Bảo dưỡng theo lịch: Tuân thủ lịch bảo trì để máy hoạt động ổn định, bền bỉ.
Liên Hệ VNGPOWER Để Nhận Tư Vấn và Báo Giá Máy Phát Điện ISUZU VNG118IS
CÔNG TY CP MÁY PHÁT ĐIỆN VIỆT NHẬT (VNGPOWER) – Giải pháp năng lượng dự phòng tin cậy.
- Trụ Sở Chính: Số 19 Ngõ 14 đường Đông Ngạc, P. Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
- Văn Phòng Hà Nội: 32.02-A2 KĐT An Bình City, 232 Phạm Văn Đồng, P.Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
- Văn Phòng TP.HCM: 0328 – 0329 – SAV4 The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, P. An Phú, Thành Phố Thủ Đức (Quận 2). Tp Hồ Chí Minh
- Hotline Tư Vấn 24/7: 0901 38 9998
- Website: www.vngpower.com
- Email: Info@vngpower.com
Liên hệ VNGPOWER ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về máy phát điện ISUZU VNG118IS và nhận báo giá tốt nhất!
